
Cơm cháy
(GLO)- Một trong những món ăn khoái khẩu của tôi là… cơm cháy! Cơm cháy đen thì bỏ, không tính. Đây là tôi đang nói tới lớp cháy vàng ruộm dưới đáy nồi. Cắn nhai nghe giòn rùm rụm, thơm phức.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,200 | |
Lâm Đồng | 1,000 | |
Gia Lai | 1,200 | |
Đắk Nông | 1,200 | |
Giá tiêu | 159,200 | -1,800 |
USD/VND | 25,300 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.696.93 | 15.855.48 | 16.364.03 |
CAD | 17.319.52 | 17.494.46 | 18.055.58 |
CHF | 28.365.28 | 28.651.8 | 29.570.77 |
CNY | 3.436.85 | 3.471.56 | 3.582.91 |
DKK | 0 | 3.648.18 | 3.787.86 |
EUR | 27.009.15 | 27.281.97 | 28.489.9 |
GBP | 32.161.92 | 32.486.79 | 33.528.77 |
HKD | 3.190.17 | 3.222.39 | 3.345.77 |
INR | 0 | 291.2 | 303.74 |
JPY | 167.08 | 168.77 | 177.7 |
KRW | 15.25 | 16.95 | 18.39 |
KWD | 0 | 82.374.75 | 85.923.87 |
MYR | 0 | 5.728.01 | 5.852.9 |
NOK | 0 | 2.309.1 | 2.407.12 |
RUB | 0 | 269.75 | 298.61 |
SAR | 0 | 6.760.81 | 7.052.1 |
SEK | 0 | 2.483.35 | 2.588.77 |
SGD | 18.705.9 | 18.894.85 | 19.539.93 |
THB | 668.39 | 742.65 | 774.18 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 91.100.000 | 93.100.000 |
SJC 5 chỉ | 91.100.000 | 93.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 91.100.000 | 93.130.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 91.100.000 | 93.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 91.100.000 | 93.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 91.100.000 | 92.700.000 |
Nữ trang 99% | 88.782.178 | 91.782.178 |
Nữ trang 75% | 66.681.953 | 69.681.953 |
Nữ trang 68% | 60.192.304 | 63.192.304 |
Nữ trang 61% | 53.702.655 | 56.702.655 |
Nữ trang 58,3% | 51.199.504 | 54.199.504 |
Nữ trang 41.7% | 35.809.765 | 38.809.765 |