
Sạt lở trên đỉnh đồi, Đắk Nông tức tốc di dời người dân đến nơi an toàn
Ngày 6.8.2023, tại khu vực thôn Tân Hiệp, xã Đắk R’Moan, thành phố Gia Nghĩa (Đắk Nông) lực lượng dân quân hỗ trợ người dân tháo dỡ và di dời nhà và tài sản.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.285.17 | 16.449.67 | 16.976.81 |
CAD | 18.198.29 | 18.382.11 | 18.971.18 |
CHF | 30.641.98 | 30.951.5 | 31.943.36 |
CNY | 3.504.6 | 3.540 | 3.653.44 |
DKK | 0 | 3.859.29 | 4.006.94 |
EUR | 28.576.2 | 28.864.85 | 30.142.05 |
GBP | 33.916.06 | 34.258.65 | 35.356.49 |
HKD | 3.222.56 | 3.255.11 | 3.379.65 |
INR | 0 | 301.79 | 314.78 |
JPY | 173.78 | 175.54 | 184.82 |
KRW | 16.18 | 17.97 | 19.5 |
KWD | 0 | 84.184.43 | 87.809.13 |
MYR | 0 | 5.999.34 | 6.129.98 |
NOK | 0 | 2.485.13 | 2.590.56 |
RUB | 0 | 306.43 | 339.21 |
SAR | 0 | 6.882.18 | 7.178.51 |
SEK | 0 | 2.642.41 | 2.754.51 |
SGD | 19.542.43 | 19.739.83 | 20.413.2 |
THB | 697.81 | 775.35 | 808.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |