
Bạn trẻ Đà Nẵng thi thiết kế, dựng mô hình nhà chống thiên tai, bão lũ
Ngày 27/4, đông đảo bạn trẻ đến từ các Trường Trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đã tham gia cuộc thi thiết kế, dựng mô hình nhà chống thiên tai, bão lũ.
Ngày 27/4, đông đảo bạn trẻ đến từ các Trường Trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đã tham gia cuộc thi thiết kế, dựng mô hình nhà chống thiên tai, bão lũ.
Bộ Công an vừa có quyết định tặng giải thưởng "Gương mặt trẻ Công an tiêu biểu" năm 2024 cho 20 cá nhân đã có thành tích xuất sắc trong công tác, chiến đấu, học tập, lao động, rèn luyện, nghiên cứu, ứng dụng khoa học, công nghệ, kỹ thuật, văn học, nghệ thuật và thể dục thể thao.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200 | |
Lâm Đồng | 200 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 152,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,720 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.208.23 | 16.371.95 | 16.896.63 |
CAD | 18.118.6 | 18.301.62 | 18.888.14 |
CHF | 30.305.58 | 30.611.7 | 31.592.73 |
CNY | 3.509.24 | 3.544.69 | 3.658.29 |
DKK | 0 | 3.821.49 | 3.967.7 |
EUR | 28.298.07 | 28.583.91 | 29.848.73 |
GBP | 33.624.17 | 33.963.81 | 35.052.27 |
HKD | 3.226.71 | 3.259.3 | 3.384 |
INR | 0 | 302.2 | 315.21 |
JPY | 172.35 | 174.09 | 183.3 |
KRW | 16.07 | 17.85 | 19.37 |
KWD | 0 | 83.977.51 | 87.593.46 |
MYR | 0 | 6.014.88 | 6.145.87 |
NOK | 0 | 2.441.58 | 2.545.16 |
RUB | 0 | 308.47 | 341.47 |
SAR | 0 | 6.873.68 | 7.169.65 |
SEK | 0 | 2.614.96 | 2.725.89 |
SGD | 19.497.22 | 19.694.16 | 20.366.01 |
THB | 690.06 | 766.74 | 799.26 |
USD | 25.720 | 25.750 | 26.110 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.300.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 117.300.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.300.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |