
Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau, tăng cơ hội phòng ngừa dịch bệnh cho người dân
(GLO)- Từ tháng 7-2023, Hệ thống Tiêm chủng VNVC phối hợp với đối tác thực hiện chương trình “Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau không lãi suất”.
(GLO)- Từ tháng 7-2023, Hệ thống Tiêm chủng VNVC phối hợp với đối tác thực hiện chương trình “Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau không lãi suất”.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 3,000 | |
Gia Lai | 2,900 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 128,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,890 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.649.02 | 16.817.2 | 17.355.96 |
CAD | 18.649.61 | 18.837.99 | 19.441.49 |
CHF | 31.765.56 | 32.086.42 | 33.114.37 |
CNY | 3.547.37 | 3.583.2 | 3.697.99 |
DKK | 0 | 4.015.27 | 4.168.85 |
EUR | 29.731.13 | 30.031.44 | 31.329.44 |
GBP | 34.916.14 | 35.268.83 | 36.398.72 |
HKD | 3.232.44 | 3.265.09 | 3.389.98 |
INR | 0 | 303.27 | 316.32 |
JPY | 174.27 | 176.03 | 185.34 |
KRW | 16.63 | 18.48 | 20.05 |
KWD | 0 | 84.920.51 | 88.576.12 |
MYR | 0 | 6.112.56 | 6.245.61 |
NOK | 0 | 2.534.9 | 2.642.41 |
RUB | 0 | 315.54 | 349.29 |
SAR | 0 | 6.921.98 | 7.219.96 |
SEK | 0 | 2.684.02 | 2.797.85 |
SGD | 19.932.84 | 20.134.18 | 20.820.82 |
THB | 707.67 | 786.3 | 819.65 |
USD | 25.900 | 25.930 | 26.290 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.700.000 | 119.700.000 |
SJC 5 chỉ | 117.700.000 | 119.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.700.000 | 119.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.600.000 | 116.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.600.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.600.000 | 115.500.000 |
Nữ trang 99% | 109.856.435 | 114.356.435 |
Nữ trang 75% | 79.883.663 | 86.783.663 |
Nữ trang 68% | 71.797.854 | 78.697.854 |
Nữ trang 61% | 63.712.046 | 70.612.046 |
Nữ trang 58,3% | 60.593.234 | 67.493.234 |
Nữ trang 41.7% | 41.418.316 | 48.318.316 |