
Du cư giữa… Sài Gòn: 'Bốn bể' là nhà
Vì sinh nhai, có gia đình ba thế hệ dắt díu nhau lang bạt khắp công trình xây dựng từ Campuchia tới các tỉnh miền Tây, có gia đình đi biền biệt mấy năm, về nhà không nhận ra con mình...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | -50 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.277.2 | 16.441.62 | 16.968.45 |
CAD | 18.360.56 | 18.546.02 | 19.140.28 |
CHF | 30.802.39 | 31.113.52 | 32.110.47 |
CNY | 3.524.42 | 3.560.02 | 3.674.09 |
DKK | 0 | 3.882.56 | 4.031.09 |
EUR | 28.748.79 | 29.039.18 | 30.323.98 |
GBP | 34.171.99 | 34.517.16 | 35.623.16 |
HKD | 3.224.25 | 3.256.82 | 3.381.4 |
INR | 0 | 302.39 | 315.41 |
JPY | 174.44 | 176.2 | 185.52 |
KRW | 16.33 | 18.14 | 19.69 |
KWD | 0 | 84.324.14 | 87.954.55 |
MYR | 0 | 6.064.21 | 6.196.24 |
NOK | 0 | 2.507.54 | 2.613.91 |
RUB | 0 | 313.44 | 346.97 |
SAR | 0 | 6.896.63 | 7.193.55 |
SEK | 0 | 2.658.47 | 2.771.23 |
SGD | 19.646.88 | 19.845.33 | 20.522.23 |
THB | 700.92 | 778.8 | 811.84 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.000.000 | 118.500.000 |
SJC 5 chỉ | 116.000.000 | 118.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.000.000 | 118.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |