1

Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -700 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,355 | 15 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.534 | 15.690.91 | 16.194.13 |
CAD | 17.269.07 | 17.443.5 | 18.002.92 |
CHF | 27.736.63 | 28.016.8 | 28.915.31 |
CNY | 3.420.01 | 3.454.56 | 3.565.35 |
DKK | 0 | 3.499.86 | 3.633.85 |
EUR | 25.909.11 | 26.170.81 | 27.329.45 |
GBP | 31.404.3 | 31.721.51 | 32.738.83 |
HKD | 3.203.7 | 3.236.06 | 3.339.84 |
INR | 0 | 291.96 | 303.63 |
JPY | 165.09 | 166.76 | 175.58 |
KRW | 15.19 | 16.88 | 18.32 |
KWD | 0 | 82.611.83 | 85.913.65 |
MYR | 0 | 5.670.87 | 5.794.49 |
NOK | 0 | 2.229.18 | 2.323.8 |
RUB | 0 | 277.42 | 307.1 |
SAR | 0 | 6.797.86 | 7.047.65 |
SEK | 0 | 2.330.55 | 2.429.48 |
SGD | 18.502.76 | 18.689.65 | 19.289.04 |
THB | 663.84 | 737.6 | 765.84 |
USD | 25.355 | 25.385 | 25.745 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 88.500.000 | 90.500.000 |
SJC 5 chỉ | 88.500.000 | 90.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 88.500.000 | 90.530.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 88.900.000 | 90.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 88.900.000 | 90.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 88.900.000 | 90.500.000 |
Nữ trang 99% | 86.603.960 | 89.603.960 |
Nữ trang 75% | 65.031.788 | 68.031.788 |
Nữ trang 68% | 58.696.154 | 61.696.154 |
Nữ trang 61% | 52.360.521 | 55.360.521 |
Nữ trang 58,3% | 49.916.776 | 52.916.776 |
Nữ trang 41.7% | 34.892.274 | 37.892.274 |