
Nông dân tất bật chuẩn bị nguồn hàng cho thị trường dịp Tết
(GLO)- Thời điểm này, bà con nông dân trong tỉnh Gia Lai đang tất bật chăm sóc hoa, rau xanh và cây ăn quả để cung cấp cho thị trường dịp Tết Ất Tỵ 2025.
(GLO)- Thời điểm này, bà con nông dân trong tỉnh Gia Lai đang tất bật chăm sóc hoa, rau xanh và cây ăn quả để cung cấp cho thị trường dịp Tết Ất Tỵ 2025.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -900 | |
Lâm Đồng | -900 | |
Gia Lai | -900 | |
Đắk Nông | -800 | |
Giá tiêu | 133,000 | 0 |
USD/VND | 25,853 | -2 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.702 | 16.762 | 17.228 |
CAD | 18.778 | 18.839 | 19.392 |
CHF | 31.559 | 31.657 | 32.450 |
CNY | 0 | 3.579 | 3.676 |
DKK | 0 | 3.956 | 4.093 |
EUR | 29.588 | 29.611 | 30.835 |
GBP | 34.669 | 34.763 | 35.630 |
HKD | 3.261 | 3.271 | 3.370 |
JPY | 176.57 | 176.89 | 184.39 |
KRW | 17.57 | 18.32 | 19.78 |
KWD | 0 | 82.843 | 88.081 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.738.35 | 0 | 6.473.06 |
NOK | 0 | 2.584 | 2.674 |
NZD | 15.394 | 15.537 | 15.985 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.829.97 | 7.189.07 |
SEK | 0 | 2.691 | 2.785 |
SGD | 19.918 | 19.980 | 20.642 |
THB | 762.76 | 772.18 | 826.65 |
TWD | 797.61 | 0 | 964.98 |
USD | 25.883 | 25.883 | 26.243 |
USD(1,2,5) | 24.848 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.848 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.700.000 | 116.200.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.700.000 | 116.300.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.700.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99% | 109.955.445 | 114.455.445 |
Nữ trang 75% | 79.958.670 | 86.858.670 |
Nữ trang 68% | 71.865.861 | 78.765.861 |
Nữ trang 61% | 63.773.052 | 70.673.052 |
Nữ trang 58,3% | 60.651.540 | 67.551.540 |
Nữ trang 41.7% | 41.460.021 | 48.360.021 |