
Nghĩa tình người nhà quê
Thành phố cái gì cũng có, ngại ra chợ thì người ta “ship“ tận nhà, nhưng đồ quê gửi lên còn có cả tình thương. Khi Hà Nội là “tiền tuyến“ chống dịch, quê nhà lại trở thành “hậu phương“, tiếp tế cho người thân ở thành phố.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.236.31 | 15.390.21 | 15.883.42 |
CAD | 17.845.4 | 18.025.66 | 18.603.32 |
CHF | 29.520.76 | 29.818.95 | 30.774.56 |
CNY | 3.450.04 | 3.484.89 | 3.596.57 |
DKK | 0 | 3.740.3 | 3.883.4 |
EUR | 27.717.54 | 27.997.51 | 29.236.36 |
GBP | 32.300.06 | 32.626.32 | 33.671.9 |
HKD | 3.243.82 | 3.276.59 | 3.401.95 |
INR | 0 | 300.32 | 313.25 |
JPY | 169.91 | 171.63 | 180.71 |
KRW | 15.27 | 16.96 | 18.41 |
KWD | 0 | 83.737.16 | 87.342.71 |
MYR | 0 | 5.728.43 | 5.853.17 |
NOK | 0 | 2.334.8 | 2.433.85 |
RUB | 0 | 286.56 | 317.21 |
SAR | 0 | 6.869.55 | 7.165.34 |
SEK | 0 | 2.542.85 | 2.650.73 |
SGD | 18.736.42 | 18.925.68 | 19.571.3 |
THB | 661.57 | 735.08 | 766.27 |
USD | 25.730 | 25.760 | 26.120 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.300.000 | 99.800.000 |
SJC 5 chỉ | 97.300.000 | 99.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.300.000 | 99.830.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.200.000 | 99.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.200.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.200.000 | 99.400.000 |
Nữ trang 99% | 95.415.841 | 98.415.841 |
Nữ trang 75% | 71.707.455 | 74.707.455 |
Nữ trang 68% | 64.748.759 | 67.748.759 |
Nữ trang 61% | 57.790.064 | 60.790.064 |
Nữ trang 58,3% | 55.105.995 | 58.105.995 |
Nữ trang 41.7% | 38.603.945 | 41.603.945 |