
Bộ Nội vụ đề xuất cán bộ, công chức xã thuộc biên chế của tỉnh
Bộ Nội vụ đưa ra phương án, kể từ khi Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi) có hiệu lực, cán bộ, công chức cấp xã sẽ thuộc biên chế của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
Bộ Nội vụ đưa ra phương án, kể từ khi Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi) có hiệu lực, cán bộ, công chức cấp xã sẽ thuộc biên chế của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
Kể từ ngày 7/3/2025 cho đến khi hoàn thành sáp nhập, hợp nhất tỉnh, tạm dừng việc tuyển dụng, quy hoạch, điều động, luân chuyển, bổ nhiệm chức danh phó bí thư, chủ tịch hội đồng nhân dân...
(GLO)- Chiều 27-2, Huyện ủy Đak Pơ ( Gia Lai) tổ chức hội nghị công bố quyết định về công tác cán bộ.
(GLO)- Sáng 8-11, Thành ủy Pleiku (tỉnh Gia Lai) đã tổ chức hội nghị công bố các quyết định của Ban Thường vụ Thành ủy về công tác cán bộ. Ông Võ Phúc Ánh-Phó Bí thư Thường trực Thành ủy Pleiku chủ trì hội nghị.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,200 | |
Lâm Đồng | -1,400 | |
Gia Lai | -1,000 | |
Đắk Nông | -1,000 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,720 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.208.23 | 16.371.95 | 16.896.63 |
CAD | 18.118.6 | 18.301.62 | 18.888.14 |
CHF | 30.305.58 | 30.611.7 | 31.592.73 |
CNY | 3.509.24 | 3.544.69 | 3.658.29 |
DKK | 0 | 3.821.49 | 3.967.7 |
EUR | 28.298.07 | 28.583.91 | 29.848.73 |
GBP | 33.624.17 | 33.963.81 | 35.052.27 |
HKD | 3.226.71 | 3.259.3 | 3.384 |
INR | 0 | 302.2 | 315.21 |
JPY | 172.35 | 174.09 | 183.3 |
KRW | 16.07 | 17.85 | 19.37 |
KWD | 0 | 83.977.51 | 87.593.46 |
MYR | 0 | 6.014.88 | 6.145.87 |
NOK | 0 | 2.441.58 | 2.545.16 |
RUB | 0 | 308.47 | 341.47 |
SAR | 0 | 6.873.68 | 7.169.65 |
SEK | 0 | 2.614.96 | 2.725.89 |
SGD | 19.497.22 | 19.694.16 | 20.366.01 |
THB | 690.06 | 766.74 | 799.26 |
USD | 25.720 | 25.750 | 26.110 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.500.000 | 118.500.000 |
SJC 5 chỉ | 115.500.000 | 118.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.500.000 | 118.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.708.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.769.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.830.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.768.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.942.529 | 47.442.529 |