Binh đoàn 15 khai mạc Hội thao thể dục thể thao quốc phòng năm 2024
(GLO)-Sáng 14-11, Binh đoàn 15 khai mạc Hội thao thể dục thể thao (TDTT) quốc phòng lần XIII năm 2024.
(GLO)-Sáng 14-11, Binh đoàn 15 khai mạc Hội thao thể dục thể thao (TDTT) quốc phòng lần XIII năm 2024.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 200 | |
Lâm Đồng | 200 | |
Gia Lai | 400 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 145,000 | 0 |
USD/VND | 25,193 | -7 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.469.03 | 15.625.29 | 16.126.51 |
CAD | 17.253.51 | 17.427.79 | 17.986.83 |
CHF | 27.611.76 | 27.890.67 | 28.785.34 |
CNY | 3.398.55 | 3.432.88 | 3.543 |
DKK | 0 | 3.483.67 | 3.617.06 |
EUR | 25.792.47 | 26.053 | 27.206.61 |
GBP | 31.067.02 | 31.380.82 | 32.387.45 |
HKD | 3.192.31 | 3.224.56 | 3.328 |
INR | 0 | 298.18 | 310.1 |
JPY | 156.18 | 157.75 | 165.26 |
KRW | 15.14 | 16.83 | 18.26 |
KWD | 0 | 82.426.9 | 85.721.93 |
MYR | 0 | 5.613.87 | 5.736.29 |
NOK | 0 | 2.195.17 | 2.288.36 |
RUB | 0 | 239.27 | 264.87 |
SAR | 0 | 6.757.35 | 7.005.69 |
SEK | 0 | 2.257.93 | 2.353.79 |
SGD | 18.283.68 | 18.468.37 | 19.060.79 |
THB | 657.38 | 730.42 | 758.39 |
USD | 25.193 | 25.223 | 25.523 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 82.300.000 | 84.300.000 |
SJC 5 chỉ | 82.300.000 | 84.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 82.300.000 | 84.330.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 82.300.000 | 84.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 82.300.000 | 84.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 82.200.000 | 83.800.000 |
Nữ trang 99% | 80.470.297 | 82.970.297 |
Nữ trang 75% | 60.006.285 | 63.006.285 |
Nữ trang 68% | 54.139.698 | 57.139.698 |
Nữ trang 61% | 48.273.112 | 51.273.112 |
Nữ trang 58,3% | 46.010.286 | 49.010.286 |
Nữ trang 41.7% | 32.098.094 | 35.098.094 |