
Bổ sung quy hoạch Ban Chấp hành T.Ư khóa XIV tại Hội nghị T.Ư 11
Ban Tổ chức T.Ư được giao rà soát, bổ sung quy hoạch Ban Chấp hành T.Ư khóa XIV cùng phương hướng công tác nhân sự Đại hội XIV của Đảng, trình Hội nghị T.Ư 11 khóa XIII.
Ban Tổ chức T.Ư được giao rà soát, bổ sung quy hoạch Ban Chấp hành T.Ư khóa XIV cùng phương hướng công tác nhân sự Đại hội XIV của Đảng, trình Hội nghị T.Ư 11 khóa XIII.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 100 | |
Lâm Đồng | 100 | |
Gia Lai | 100 | |
Đắk Nông | 100 | |
Giá tiêu | 143,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,854 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.504.07 | 16.670.77 | 17.204.87 |
CAD | 18.587.63 | 18.775.39 | 19.376.91 |
CHF | 31.055.06 | 31.368.75 | 32.373.73 |
CNY | 3.539.91 | 3.575.67 | 3.690.22 |
DKK | 0 | 3.918.21 | 4.068.08 |
EUR | 29.009.23 | 29.302.25 | 30.598.56 |
GBP | 34.421.61 | 34.769.3 | 35.883.23 |
HKD | 3.231.4 | 3.264.04 | 3.388.9 |
INR | 0 | 302.12 | 315.13 |
JPY | 176.17 | 177.95 | 187.36 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 84.744.52 | 88.392.67 |
MYR | 0 | 6.092.02 | 6.224.63 |
NOK | 0 | 2.529.83 | 2.637.12 |
RUB | 0 | 313.31 | 346.82 |
SAR | 0 | 6.917.97 | 7.215.78 |
SEK | 0 | 2.666.29 | 2.779.38 |
SGD | 19.751.85 | 19.951.36 | 20.631.8 |
THB | 706.48 | 784.98 | 818.27 |
USD | 25.854 | 25.884 | 26.244 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 115.400.000 | 117.700.000 |
SJC 5 chỉ | 115.400.000 | 117.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 115.400.000 | 117.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.700.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.700.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.700.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |