
Khai mạc Lễ hội ẩm thực đường phố Sài Gòn 2024
Lễ hội lấy cảm hứng từ tinh hoa ẩm thực Việt với 5 hương vị nguyên bản, gồm vị của “tuổi thơ” hồn nhiên, “thanh xuân” tươi mới, “vấp ngã” đầy thử thách, “trưởng thành” chín chắn và “đời” sâu lắng.
Lễ hội lấy cảm hứng từ tinh hoa ẩm thực Việt với 5 hương vị nguyên bản, gồm vị của “tuổi thơ” hồn nhiên, “thanh xuân” tươi mới, “vấp ngã” đầy thử thách, “trưởng thành” chín chắn và “đời” sâu lắng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 300 | |
Lâm Đồng | 300 | |
Gia Lai | 300 | |
Đắk Nông | 400 | |
Giá tiêu | 141,000 | 0 |
USD/VND | 25,980 | 5 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.784.35 | 16.953.89 | 17.496.93 |
CAD | 18.823.17 | 19.013.3 | 19.622.31 |
CHF | 32.156.25 | 32.481.06 | 33.521.45 |
CNY | 3.563.55 | 3.599.54 | 3.714.84 |
DKK | 0 | 4.057.3 | 4.212.46 |
EUR | 30.046.84 | 30.350.35 | 31.661.94 |
GBP | 34.891.63 | 35.244.07 | 36.372.96 |
HKD | 3.245.37 | 3.278.15 | 3.403.52 |
INR | 0 | 305.13 | 318.26 |
JPY | 174.9 | 176.67 | 186.01 |
KRW | 16.6 | 18.44 | 20.01 |
KWD | 0 | 85.357.69 | 89.031.6 |
MYR | 0 | 6.133.09 | 6.266.54 |
NOK | 0 | 2.555.15 | 2.663.51 |
RUB | 0 | 314.56 | 348.2 |
SAR | 0 | 6.948.88 | 7.247.97 |
SEK | 0 | 2.683.41 | 2.797.2 |
SGD | 20.031.23 | 20.233.56 | 20.923.47 |
THB | 712.8 | 791.99 | 825.58 |
USD | 25.980 | 26.010 | 26.370 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.200.000 | 116.700.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.200.000 | 116.800.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.200.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99% | 110.450.495 | 114.950.495 |
Nữ trang 75% | 80.333.708 | 87.233.708 |
Nữ trang 68% | 72.205.895 | 79.105.895 |
Nữ trang 61% | 64.078.082 | 70.978.082 |
Nữ trang 58,3% | 60.943.069 | 67.843.069 |
Nữ trang 41.7% | 41.668.541 | 48.568.541 |