
Hội đồng nhân dân huyện Ia Pa đối thoại với trẻ em năm 2024
(GLO)- Sáng 8-10, HĐND huyện Ia Pa (tỉnh Gia Lai) phối hợp với Huyện Đoàn, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện tổ chức chương trình tiếp xúc, đối thoại với trẻ em năm 2024.
(GLO)- Sáng 8-10, HĐND huyện Ia Pa (tỉnh Gia Lai) phối hợp với Huyện Đoàn, Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện tổ chức chương trình tiếp xúc, đối thoại với trẻ em năm 2024.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.146.99 | 16.310.09 | 16.832.74 |
CAD | 18.250.84 | 18.435.19 | 19.025.93 |
CHF | 30.577.43 | 30.886.3 | 31.876.02 |
CNY | 3.471.77 | 3.506.83 | 3.619.21 |
DKK | 0 | 3.880.5 | 4.028.96 |
EUR | 28.748.54 | 29.038.93 | 30.323.77 |
GBP | 33.651.39 | 33.991.3 | 35.080.52 |
HKD | 3.255.31 | 3.288.2 | 3.413.99 |
INR | 0 | 302.76 | 315.8 |
JPY | 174.59 | 176.35 | 185.68 |
KRW | 15.6 | 17.33 | 18.81 |
KWD | 0 | 84.336.8 | 87.967.91 |
MYR | 0 | 5.877.23 | 6.005.19 |
NOK | 0 | 2.434.92 | 2.538.21 |
RUB | 0 | 299.36 | 331.38 |
SAR | 0 | 6.890.51 | 7.187.18 |
SEK | 0 | 2.626.64 | 2.738.06 |
SGD | 19.239.27 | 19.433.61 | 20.096.5 |
THB | 679.36 | 754.84 | 786.86 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |