
Đừng để 'quýt làm cam chịu'
Báo chí thời gian qua đã tốn rất nhiều giấy mực để phản ánh về tình trạng nợ BHXH của các doanh nghiệp (DN) và những hệ lụy của nó gây ra cho người lao động (NLĐ).
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -4,000 | |
Lâm Đồng | -3,700 | |
Gia Lai | -3,200 | |
Đắk Nông | -4,100 | |
Giá tiêu | 156,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,710 | 40 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.103.27 | 16.265.93 | 16.787.2 |
CAD | 18.244.62 | 18.428.91 | 19.019.51 |
CHF | 30.872.61 | 31.184.45 | 32.183.82 |
CNY | 3.461.57 | 3.496.54 | 3.608.59 |
DKK | 0 | 3.876.98 | 4.025.31 |
EUR | 28.736.16 | 29.026.42 | 30.310.8 |
GBP | 33.541.1 | 33.879.9 | 34.965.65 |
HKD | 3.247.37 | 3.280.17 | 3.405.67 |
INR | 0 | 301.85 | 314.85 |
JPY | 175.83 | 177.61 | 187 |
KRW | 15.76 | 17.51 | 19 |
KWD | 0 | 84.146.97 | 87.770.16 |
MYR | 0 | 5.819.36 | 5.946.08 |
NOK | 0 | 2.424.99 | 2.527.87 |
RUB | 0 | 304.39 | 336.95 |
SAR | 0 | 6.874.13 | 7.170.11 |
SEK | 0 | 2.640.49 | 2.752.5 |
SGD | 19.253.46 | 19.447.94 | 20.111.38 |
THB | 684.13 | 760.15 | 792.4 |
USD | 25.730 | 25.760 | 26.120 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 112.000.000 | 114.000.000 |
SJC 5 chỉ | 112.000.000 | 114.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 112.000.000 | 114.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 109.500.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 109.500.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 109.500.000 | 113.000.000 |
Nữ trang 99% | 106.381.188 | 111.881.188 |
Nữ trang 75% | 78.908.475 | 84.908.475 |
Nữ trang 68% | 70.997.684 | 76.997.684 |
Nữ trang 61% | 63.086.893 | 69.086.893 |
Nữ trang 58,3% | 60.035.588 | 66.035.588 |
Nữ trang 41.7% | 41.275.712 | 47.275.712 |