Người dân Ia Vê thay đổi nếp nghĩ, cách làm
(GLO)- Với việc tích cực thay đổi nếp nghĩ, cách làm, từng bước áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất, nhiều hộ dân ở xã Ia Vê (huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai) đã thoát nghèo, vươn lên làm giàu.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,000 | |
Lâm Đồng | 1,100 | |
Gia Lai | 1,000 | |
Đắk Nông | 1,500 | |
Giá tiêu | 147,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,080 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.339.84 | 15.494.79 | 15.992.01 |
CAD | 17.042.47 | 17.214.62 | 17.767.02 |
CHF | 27.099.56 | 27.373.29 | 28.251.68 |
CNY | 3.383.86 | 3.418.04 | 3.527.72 |
DKK | 0 | 3.446.37 | 3.578.37 |
EUR | 25.526.18 | 25.784.02 | 26.926.03 |
GBP | 30.167.53 | 30.472.26 | 31.450.09 |
HKD | 3.164.22 | 3.196.18 | 3.298.75 |
INR | 0 | 291.29 | 302.94 |
JPY | 156.64 | 158.23 | 166.6 |
KRW | 15.16 | 16.84 | 18.28 |
KWD | 0 | 81.737.27 | 85.005.69 |
MYR | 0 | 5.586.59 | 5.708.48 |
NOK | 0 | 2.174.92 | 2.267.27 |
RUB | 0 | 237.16 | 262.54 |
SAR | 0 | 6.716.31 | 6.963.23 |
SEK | 0 | 2.233.07 | 2.327.9 |
SGD | 18.127.54 | 18.310.65 | 18.898.22 |
THB | 655.22 | 728.02 | 755.9 |
USD | 25.060 | 25.090 | 25.450 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 85.500.000 | 87.500.000 |
SJC 5 chỉ | 85.500.000 | 87.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 85.500.000 | 87.530.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 85.200.000 | 86.900.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 85.200.000 | 87.000.000 |
Nữ trang 99,99% | 85.100.000 | 86.600.000 |
Nữ trang 99% | 83.242.574 | 85.742.574 |
Nữ trang 75% | 62.106.495 | 65.106.495 |
Nữ trang 68% | 56.043.889 | 59.043.889 |
Nữ trang 61% | 49.981.283 | 52.981.283 |
Nữ trang 58,3% | 47.642.849 | 50.642.849 |
Nữ trang 41.7% | 33.265.811 | 36.265.811 |