
Ngư phủ hồ Sê San làm du lịch
Hơn 10 năm về trước, hàng chục hộ dân miền sông nước Tây Nam bộ ngược đường tìm về mảnh đất Tây nguyên, rồi cắm sào dọc mép lòng hồ thủy điện Sê San (ở H.Ia H'Drai, Kon Tum) để mưu sinh.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.250.96 | 16.415.11 | 16.941.14 |
CAD | 18.168.72 | 18.352.24 | 18.940.34 |
CHF | 30.381.51 | 30.688.4 | 31.671.81 |
CNY | 3.502.45 | 3.537.83 | 3.651.2 |
DKK | 0 | 3.839.43 | 3.986.32 |
EUR | 28.430.33 | 28.717.5 | 29.988.16 |
GBP | 33.620.41 | 33.960.01 | 35.048.27 |
HKD | 3.242.9 | 3.275.66 | 3.400.98 |
INR | 0 | 302.42 | 315.44 |
JPY | 172 | 173.74 | 182.93 |
KRW | 16.05 | 17.83 | 19.34 |
KWD | 0 | 84.107.15 | 87.728.48 |
MYR | 0 | 5.983.48 | 6.113.77 |
NOK | 0 | 2.456.12 | 2.560.31 |
RUB | 0 | 299.58 | 331.63 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.619.53 | 2.730.66 |
SGD | 19.488.19 | 19.685.04 | 20.356.53 |
THB | 693.85 | 770.94 | 803.65 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 80.208.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 72.129.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 64.051.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.934.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.776.612 | 48.276.612 |