
Sắp xếp bộ máy: Hoàn thành kiểm kê, phân loại tài sản trước ngày 1/1/2025
Bộ Tài chính hướng dẫn các Bộ, ngành thuộc diện sắp xếp phải hoàn thành việc kiểm kê, phân loại tài sản đồng thời tam dừng việc mua sắm, thuê mới tài sản từ ngày 1/1/2025.
Bộ Tài chính hướng dẫn các Bộ, ngành thuộc diện sắp xếp phải hoàn thành việc kiểm kê, phân loại tài sản đồng thời tam dừng việc mua sắm, thuê mới tài sản từ ngày 1/1/2025.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -400 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,168 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.315.17 | 15.469.87 | 15.966.17 |
CAD | 17.182.11 | 17.355.67 | 17.912.48 |
CHF | 27.134.02 | 27.408.1 | 28.287.41 |
CNY | 3.373.57 | 3.407.65 | 3.516.97 |
DKK | 0 | 3.438.55 | 3.570.23 |
EUR | 25.464.28 | 25.721.49 | 26.860.55 |
GBP | 30.407.77 | 30.714.92 | 31.700.32 |
HKD | 3.178.94 | 3.211.06 | 3.314.07 |
INR | 0 | 294.62 | 306.4 |
JPY | 155.01 | 156.57 | 164.02 |
KRW | 15.06 | 16.73 | 18.15 |
KWD | 0 | 82.119.99 | 85.403.13 |
MYR | 0 | 5.590.94 | 5.712.88 |
NOK | 0 | 2.180.94 | 2.273.54 |
RUB | 0 | 236.22 | 261.5 |
SAR | 0 | 6.741.8 | 6.989.6 |
SEK | 0 | 2.227.43 | 2.322 |
SGD | 18.077.45 | 18.260.05 | 18.845.87 |
THB | 650.24 | 722.49 | 750.16 |
USD | 25.168 | 25.198 | 25.558 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 84.800.000 | 86.800.000 |
SJC 5 chỉ | 84.800.000 | 86.820.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 84.800.000 | 86.830.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 84.800.000 | 86.600.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 84.800.000 | 86.700.000 |
Nữ trang 99,99% | 84.800.000 | 86.400.000 |
Nữ trang 99% | 83.044.554 | 85.544.554 |
Nữ trang 75% | 61.956.480 | 64.956.480 |
Nữ trang 68% | 55.907.875 | 58.907.875 |
Nữ trang 61% | 49.859.270 | 52.859.270 |
Nữ trang 58,3% | 47.526.237 | 50.526.237 |
Nữ trang 41.7% | 33.182.403 | 36.182.403 |