
Nga ký kết với Iran hiệp ước đối tác chiến lược toàn diện có điều kiện
(GLO)- Quyết định phê chuẩn hiệp ước đối tác chiến lược toàn diện với Iran đã được Duma Quốc gia Nga (Hạ viện Nga) thông qua tại phiên họp toàn thể ngày 8/4.
(GLO)- Quyết định phê chuẩn hiệp ước đối tác chiến lược toàn diện với Iran đã được Duma Quốc gia Nga (Hạ viện Nga) thông qua tại phiên họp toàn thể ngày 8/4.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 2,800 | |
Lâm Đồng | 2,700 | |
Gia Lai | 3,000 | |
Đắk Nông | 2,800 | |
Giá tiêu | 158,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,610 | -80 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.974.52 | 16.135.88 | 16.653.1 |
CAD | 18.091.47 | 18.274.22 | 18.859.97 |
CHF | 30.930.44 | 31.242.87 | 32.244.32 |
CNY | 3.437.7 | 3.472.43 | 3.583.73 |
DKK | 0 | 3.864.59 | 4.012.47 |
EUR | 28.644.41 | 28.933.75 | 30.214.22 |
GBP | 33.413.86 | 33.751.38 | 34.833.24 |
HKD | 3.235.59 | 3.268.27 | 3.393.34 |
INR | 0 | 299.91 | 312.83 |
JPY | 175.39 | 177.17 | 186.54 |
KRW | 15.69 | 17.43 | 18.92 |
KWD | 0 | 83.789.86 | 87.398.25 |
MYR | 0 | 5.786.79 | 5.912.84 |
NOK | 0 | 2.381.55 | 2.482.59 |
RUB | 0 | 298.13 | 330.02 |
SAR | 0 | 6.844.23 | 7.138.97 |
SEK | 0 | 2.574 | 2.683.21 |
SGD | 19.148.4 | 19.341.82 | 20.001.77 |
THB | 685.33 | 761.48 | 793.79 |
USD | 25.620 | 25.650 | 26.010 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 113.000.000 | 115.500.000 |
SJC 5 chỉ | 113.000.000 | 115.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 113.000.000 | 115.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 110.500.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 110.500.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 110.500.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 79.833.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 71.929.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 64.025.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 60.977.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 42.234.008 | 47.234.008 |