
Ngạt ngào hương ký ức…
Đành rằng, có những điều sẽ dần phai theo thời gian, nhưng với người Hà Nội, tình yêu và cách thưởng thức hoa bưởi có lẽ sẽ không bao giờ mất đi...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 3,200 | |
Lâm Đồng | 3,500 | |
Gia Lai | 3,000 | |
Đắk Nông | 3,200 | |
Giá tiêu | 127,000 | 2,000 |
USD/VND | 25,980 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.580.27 | 16.747.75 | 17.284.25 |
CAD | 18.584.22 | 18.771.94 | 19.373.29 |
CHF | 31.410.41 | 31.727.68 | 32.744.06 |
CNY | 3.550.97 | 3.586.84 | 3.701.74 |
DKK | 0 | 3.993.34 | 4.146.07 |
EUR | 29.570.32 | 29.869.01 | 31.129.54 |
GBP | 34.600.2 | 34.949.7 | 36.069.29 |
HKD | 3.237.15 | 3.269.85 | 3.394.91 |
INR | 0 | 302.02 | 315.02 |
JPY | 173.97 | 175.73 | 185.02 |
KRW | 16.61 | 18.45 | 20.02 |
KWD | 0 | 85.022.89 | 88.682.7 |
MYR | 0 | 6.098.84 | 6.231.58 |
NOK | 0 | 2.541.63 | 2.649.42 |
RUB | 0 | 316.41 | 350.25 |
SAR | 0 | 6.930.56 | 7.228.89 |
SEK | 0 | 2.681.97 | 2.795.71 |
SGD | 19.886.99 | 20.087.87 | 20.772.89 |
THB | 704.64 | 782.94 | 816.14 |
USD | 25.960 | 25.990 | 26.310 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |