
Tiểu thương chợ Buôn Ma Thuột đóng cửa: Mong được hướng dẫn về hóa đơn, chứng từ
Hơn 100 ki ốt tại chợ trung tâm TP.Buôn Ma Thuột đóng cửa vì lo ngại kiểm tra. Tiểu thương mong được hướng dẫn cụ thể về hóa đơn, chứng từ hàng hóa.
Hơn 100 ki ốt tại chợ trung tâm TP.Buôn Ma Thuột đóng cửa vì lo ngại kiểm tra. Tiểu thương mong được hướng dẫn cụ thể về hóa đơn, chứng từ hàng hóa.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,700 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,800 | |
Đắk Nông | -1,700 | |
Giá tiêu | 142,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,851 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.459.73 | 16.625.99 | 17.158.7 |
CAD | 18.556.05 | 18.743.49 | 19.344.05 |
CHF | 30.889.87 | 31.201.88 | 32.201.62 |
CNY | 3.532.92 | 3.568.61 | 3.682.95 |
DKK | 0 | 3.911.83 | 4.061.48 |
EUR | 28.963.74 | 29.256.3 | 30.550.67 |
GBP | 34.337.83 | 34.684.67 | 35.796 |
HKD | 3.224.75 | 3.257.33 | 3.381.93 |
INR | 0 | 301.82 | 314.82 |
JPY | 174.51 | 176.28 | 185.6 |
KRW | 16.6 | 18.45 | 20.01 |
KWD | 0 | 84.499.18 | 88.137.01 |
MYR | 0 | 6.094.72 | 6.227.4 |
NOK | 0 | 2.528.15 | 2.635.39 |
RUB | 0 | 312.71 | 346.16 |
SAR | 0 | 6.903.23 | 7.200.42 |
SEK | 0 | 2.656.19 | 2.768.86 |
SGD | 19.715.5 | 19.914.65 | 20.593.89 |
THB | 704.47 | 782.75 | 815.95 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 114.900.000 | 117.200.000 |
SJC 5 chỉ | 114.900.000 | 117.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 114.900.000 | 117.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.200.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.200.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.200.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |