
Việt Nam tham gia hệ thống ứng phó đại dịch của WHO
Bộ Y tế và Tổ chức Y tế thế giới (WHO) vừa khánh thành Trung tâm hợp tác với WHO về chuẩn bị, ứng phó với đại dịch và quản lý lâm sàng các bệnh truyền nhiễm.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.618.48 | 15.776.25 | 16.282.13 |
CAD | 17.370.8 | 17.546.26 | 18.108.91 |
CHF | 28.282.62 | 28.568.31 | 29.484.39 |
CNY | 3.438.39 | 3.473.12 | 3.584.49 |
DKK | 0 | 3.650.3 | 3.790.03 |
EUR | 27.031.42 | 27.304.46 | 28.513.18 |
GBP | 32.290.85 | 32.617.02 | 33.662.93 |
HKD | 3.201.03 | 3.233.36 | 3.357.13 |
INR | 0 | 298.11 | 310.95 |
JPY | 165.17 | 166.84 | 175.67 |
KRW | 15.09 | 16.77 | 18.19 |
KWD | 0 | 82.708.82 | 86.271.7 |
MYR | 0 | 5.717.35 | 5.841.96 |
NOK | 0 | 2.391.97 | 2.493.5 |
RUB | 0 | 293.88 | 325.32 |
SAR | 0 | 6.793.54 | 7.086.19 |
SEK | 0 | 2.503.72 | 2.609.99 |
SGD | 18.585.41 | 18.773.14 | 19.413.92 |
THB | 664.23 | 738.03 | 769.36 |
USD | 25.420 | 25.450 | 25.810 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.900.000 | 102.600.000 |
SJC 5 chỉ | 99.900.000 | 102.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.900.000 | 102.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.700.000 | 102.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.700.000 | 102.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.700.000 | 101.700.000 |
Nữ trang 99% | 97.693.069 | 100.693.069 |
Nữ trang 75% | 73.432.628 | 76.432.628 |
Nữ trang 68% | 66.312.916 | 69.312.916 |
Nữ trang 61% | 59.193.204 | 62.193.204 |
Nữ trang 58,3% | 56.447.029 | 59.447.029 |
Nữ trang 41.7% | 39.563.141 | 42.563.141 |