
Một lần đến Điện Biên
(GLO)- Những ngày này, các tỉnh, thành phố trên cả nước tổ chức nhiều hoạt động hướng tới kỷ niệm 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ (7/5/1954-7/5/2024).
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,810 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.191 | 16.354.55 | 16.878.58 |
CAD | 18.281.15 | 18.465.8 | 19.057.49 |
CHF | 30.660.87 | 30.970.58 | 31.962.94 |
CNY | 3.480.4 | 3.515.56 | 3.628.2 |
DKK | 0 | 3.888.89 | 4.037.66 |
EUR | 28.809.64 | 29.100.64 | 30.388.16 |
GBP | 33.715.62 | 34.056.18 | 35.147.41 |
HKD | 3.259.58 | 3.292.5 | 3.418.46 |
INR | 0 | 302.98 | 316.03 |
JPY | 175.02 | 176.79 | 186.14 |
KRW | 15.67 | 17.41 | 18.89 |
KWD | 0 | 84.461.79 | 88.098.13 |
MYR | 0 | 5.890.75 | 6.019 |
NOK | 0 | 2.442.92 | 2.546.55 |
RUB | 0 | 299.71 | 331.76 |
SAR | 0 | 6.898.47 | 7.195.47 |
SEK | 0 | 2.633.45 | 2.745.15 |
SGD | 19.280.55 | 19.475.31 | 20.139.58 |
THB | 684.2 | 760.22 | 792.47 |
USD | 25.810 | 25.840 | 26.200 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.257.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 80.708.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 72.629.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 64.551.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 61.434.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 42.276.612 | 48.276.612 |