
Công ty lâm nghiệp lớn nhất Đắk Nông được vinh danh
Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Nam Tây Nguyên được xếp vào nhóm 50 doanh nghiệp phát triển kinh tế xanh bền vững của cả nước.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | -50 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.281.21 | 16.445.67 | 16.972.66 |
CAD | 18.328.76 | 18.513.9 | 19.107.16 |
CHF | 30.789.29 | 31.100.29 | 32.096.87 |
CNY | 3.524.47 | 3.560.07 | 3.674.15 |
DKK | 0 | 3.883.1 | 4.031.65 |
EUR | 28.751.07 | 29.041.48 | 30.326.44 |
GBP | 34.122.43 | 34.467.1 | 35.571.56 |
HKD | 3.221.51 | 3.254.05 | 3.378.54 |
INR | 0 | 302.66 | 315.69 |
JPY | 174.35 | 176.11 | 185.42 |
KRW | 16.34 | 18.16 | 19.7 |
KWD | 0 | 84.199.4 | 87.824.59 |
MYR | 0 | 6.071.52 | 6.203.71 |
NOK | 0 | 2.511.94 | 2.618.5 |
RUB | 0 | 321.65 | 356.05 |
SAR | 0 | 6.888.86 | 7.185.46 |
SEK | 0 | 2.658.73 | 2.771.51 |
SGD | 19.648.59 | 19.847.06 | 20.524.05 |
THB | 702.69 | 780.77 | 813.89 |
USD | 25.780 | 25.810 | 26.170 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.000.000 | 118.500.000 |
SJC 5 chỉ | 116.000.000 | 118.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.000.000 | 118.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.308.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.369.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.430.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.368.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.542.529 | 47.442.529 |