
Một doanh nghiệp vàng đều đặn báo lãi cả trăm tỉ đồng mỗi tháng
Bất chấp thị trường vàng trong nước èo uột, trầm lắng, doanh nghiệp vàng này vẫn nhẹ nhàng đút túi cả trăm tỉ đồng tiền lãi mỗi tháng
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -2,500 | |
Lâm Đồng | -2,500 | |
Gia Lai | -2,600 | |
Đắk Nông | -2,500 | |
Giá tiêu | 145,000 | 0 |
USD/VND | 25,864 | 24 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.425.97 | 16.591.89 | 17.123.47 |
CAD | 18.528.18 | 18.715.33 | 19.314.95 |
CHF | 30.875.05 | 31.186.92 | 32.186.11 |
CNY | 3.534.38 | 3.570.08 | 3.684.46 |
DKK | 0 | 3.908.9 | 4.058.42 |
EUR | 28.936.64 | 29.228.93 | 30.522.02 |
GBP | 34.378.93 | 34.726.2 | 35.838.78 |
HKD | 3.229.09 | 3.261.71 | 3.386.47 |
INR | 0 | 301.57 | 314.56 |
JPY | 174.61 | 176.38 | 185.71 |
KRW | 16.51 | 18.34 | 19.9 |
KWD | 0 | 84.585.23 | 88.226.59 |
MYR | 0 | 6.069.89 | 6.202.02 |
NOK | 0 | 2.525 | 2.632.09 |
RUB | 0 | 316.91 | 350.81 |
SAR | 0 | 6.912.33 | 7.209.9 |
SEK | 0 | 2.660.6 | 2.773.44 |
SGD | 19.696.07 | 19.895.02 | 20.573.55 |
THB | 702.62 | 780.69 | 813.8 |
USD | 25.864 | 25.894 | 26.254 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 114.900.000 | 117.200.000 |
SJC 5 chỉ | 114.900.000 | 117.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 114.900.000 | 117.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |