
Con đường tuổi thơ
(GLO)- Nếu nhắm mắt lại và nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ tôi thì những tia nắng ấm áp sẽ lại chiếu rạng tâm hồn, đưa tôi quay về gốc cây của những ngày xưa cũ.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 0 | |
Lâm Đồng | 0 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | 0 | |
Giá tiêu | 155,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,760 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.331.94 | 16.496.91 | 17.025.56 |
CAD | 18.323.92 | 18.509.02 | 19.102.14 |
CHF | 30.746.89 | 31.057.46 | 32.052.71 |
CNY | 3.508.09 | 3.543.52 | 3.657.07 |
DKK | 0 | 3.873.86 | 4.022.07 |
EUR | 28.693.5 | 28.983.33 | 30.265.75 |
GBP | 33.719.1 | 34.059.7 | 35.151.15 |
HKD | 3.256.29 | 3.289.18 | 3.415.02 |
INR | 0 | 306.04 | 319.21 |
JPY | 175.1 | 176.87 | 186.23 |
KRW | 16.28 | 18.09 | 19.63 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.088.41 | 6.220.98 |
NOK | 0 | 2.448.88 | 2.552.76 |
RUB | 0 | 305.11 | 337.75 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.639.76 | 2.751.74 |
SGD | 19.595.42 | 19.793.35 | 20.468.54 |
THB | 701.5 | 779.45 | 812.51 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 120.200.000 | 122.200.000 |
SJC 5 chỉ | 120.200.000 | 122.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 120.200.000 | 122.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 115.500.000 | 118.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 115.500.000 | 118.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 115.500.000 | 117.400.000 |
Nữ trang 99% | 111.737.623 | 116.237.623 |
Nữ trang 75% | 82.208.805 | 88.208.805 |
Nữ trang 68% | 73.989.983 | 79.989.983 |
Nữ trang 61% | 65.771.162 | 71.771.162 |
Nữ trang 58,3% | 62.601.045 | 68.601.045 |
Nữ trang 41.7% | 43.110.696 | 49.110.696 |