
Các nước Đông Nam Á đón Tết Nguyên đán thế nào?
Pháo hoa, múa lân và sắc đỏ rực rỡ tràn ngập đường phố, nhà cửa và quần áo là dấu hiệu của Tết Nguyên đán ở các nước Đông Nam Á.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,700 | |
Lâm Đồng | 1,500 | |
Gia Lai | 1,600 | |
Đắk Nông | 1,700 | |
Giá tiêu | 157,000 | 0 |
USD/VND | 25,805 | 54 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.241.52 | 16.405.57 | 16.931.22 |
CAD | 18.313.69 | 18.498.68 | 19.091.39 |
CHF | 30.558.84 | 30.867.51 | 31.856.54 |
CNY | 3.482.36 | 3.517.54 | 3.630.24 |
DKK | 0 | 3.885.9 | 4.034.55 |
EUR | 28.801.35 | 29.092.27 | 30.379.39 |
GBP | 33.766.92 | 34.108 | 35.200.86 |
HKD | 3.261.54 | 3.294.48 | 3.420.51 |
INR | 0 | 303.53 | 316.6 |
JPY | 175.65 | 177.42 | 186.81 |
KRW | 15.73 | 17.48 | 18.96 |
KWD | 0 | 84.499.18 | 88.137.01 |
MYR | 0 | 5.885.85 | 6.013.99 |
NOK | 0 | 2.445.97 | 2.549.72 |
RUB | 0 | 297.86 | 329.72 |
SAR | 0 | 6.902.31 | 7.199.46 |
SEK | 0 | 2.651 | 2.763.45 |
SGD | 19.311.55 | 19.506.62 | 20.171.94 |
THB | 687.6 | 764 | 796.4 |
USD | 25.805 | 25.835 | 26.195 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.500.000 | 121.500.000 |
SJC 5 chỉ | 119.500.000 | 121.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.500.000 | 121.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.000.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.000.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.000.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.247.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 81.458.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 73.309.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 65.161.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 62.017.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 42.693.654 | 48.693.654 |