
Khách hàng "nắm đằng lưỡi"
Với một đô thị hơn 10 triệu dân như TP HCM mà gọi ôtô dịch vụ, taxi rất khó khăn thì quả là chuyện lạ. Lạ hơn nữa là chuyện này đã trở thành bình thường vì diễn ra thường xuyên!
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -600 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 158,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,410 | 60 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.637.07 | 15.795.02 | 16.301.5 |
CAD | 17.389.68 | 17.565.33 | 18.128.57 |
CHF | 28.341.8 | 28.628.08 | 29.546.06 |
CNY | 3.437.79 | 3.472.52 | 3.583.87 |
DKK | 0 | 3.651.36 | 3.791.13 |
EUR | 27.034.48 | 27.307.55 | 28.516.39 |
GBP | 32.315.95 | 32.642.38 | 33.689.08 |
HKD | 3.202.03 | 3.234.37 | 3.358.18 |
INR | 0 | 298.04 | 310.88 |
JPY | 165.34 | 167.01 | 175.85 |
KRW | 15.08 | 16.75 | 18.18 |
KWD | 0 | 82.714.27 | 86.277.33 |
MYR | 0 | 5.719.58 | 5.844.24 |
NOK | 0 | 2.400.27 | 2.502.14 |
RUB | 0 | 288.08 | 318.9 |
SAR | 0 | 6.795.65 | 7.088.39 |
SEK | 0 | 2.513.07 | 2.619.73 |
SGD | 18.610.68 | 18.798.67 | 19.440.31 |
THB | 663.12 | 736.8 | 768.07 |
USD | 25.430 | 25.460 | 25.820 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.400.000 | 102.100.000 |
SJC 5 chỉ | 99.400.000 | 102.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.400.000 | 102.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.200.000 |
Nữ trang 99% | 97.198.019 | 100.198.019 |
Nữ trang 75% | 73.057.590 | 76.057.590 |
Nữ trang 68% | 65.972.882 | 68.972.882 |
Nữ trang 61% | 58.888.173 | 61.888.173 |
Nữ trang 58,3% | 56.155.500 | 59.155.500 |
Nữ trang 41.7% | 39.354.620 | 42.354.620 |