
Nhiều ngành học của Việt Nam xếp hạng cao trên thế giới
Trong 2 năm gần đây, nhiều ngành học của Việt Nam được các tổ chức xếp hạng uy tín của thế giới xếp vào tốp 40-100, tốp 500 và tốp 600-700 của thế giới.
Trong 2 năm gần đây, nhiều ngành học của Việt Nam được các tổ chức xếp hạng uy tín của thế giới xếp vào tốp 40-100, tốp 500 và tốp 600-700 của thế giới.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 300 | |
Lâm Đồng | 300 | |
Gia Lai | 300 | |
Đắk Nông | 400 | |
Giá tiêu | 141,000 | 0 |
USD/VND | 25,980 | 5 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.756.16 | 16.925.42 | 17.467.59 |
CAD | 18.795.81 | 18.985.66 | 19.593.83 |
CHF | 32.180.05 | 32.505.11 | 33.546.34 |
CNY | 3.560.69 | 3.596.65 | 3.711.87 |
DKK | 0 | 4.055.96 | 4.211.08 |
EUR | 30.036.65 | 30.340.05 | 31.651.28 |
GBP | 34.876.59 | 35.228.87 | 36.357.36 |
HKD | 3.240.04 | 3.272.77 | 3.397.94 |
INR | 0 | 304.83 | 317.95 |
JPY | 175.14 | 176.91 | 186.27 |
KRW | 16.62 | 18.46 | 20.03 |
KWD | 0 | 85.283.19 | 88.954.1 |
MYR | 0 | 6.139.69 | 6.273.31 |
NOK | 0 | 2.548.89 | 2.656.99 |
RUB | 0 | 316.05 | 349.85 |
SAR | 0 | 6.938.27 | 7.236.92 |
SEK | 0 | 2.683.12 | 2.796.91 |
SGD | 20.014.77 | 20.216.94 | 20.906.33 |
THB | 714.13 | 793.48 | 827.13 |
USD | 25.960 | 25.990 | 26.350 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900.000 | 120.900.000 |
SJC 5 chỉ | 118.900.000 | 120.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.900.000 | 120.930.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.300.000 | 116.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.300.000 | 116.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.300.000 | 116.200.000 |
Nữ trang 99% | 110.549.504 | 115.049.504 |
Nữ trang 75% | 80.408.715 | 87.308.715 |
Nữ trang 68% | 72.273.902 | 79.173.902 |
Nữ trang 61% | 64.139.088 | 71.039.088 |
Nữ trang 58,3% | 61.001.375 | 67.901.375 |
Nữ trang 41.7% | 41.710.246 | 48.610.246 |