
Đến với 'kho vàng' trên mù mây
Hơn một ngày chui luồn trong thâm u và dưới những mảnh ánh sáng yếu ớt rót xuống qua kẽ lá, dưới chân, chung quanh mình là đàn ruồi vàng vo ve, sên vắt ngo ngoe.
Hơn một ngày chui luồn trong thâm u và dưới những mảnh ánh sáng yếu ớt rót xuống qua kẽ lá, dưới chân, chung quanh mình là đàn ruồi vàng vo ve, sên vắt ngo ngoe.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -700 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 151,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,740 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.272.62 | 16.436.99 | 16.963.74 |
CAD | 18.126.89 | 18.309.99 | 18.896.77 |
CHF | 30.335.46 | 30.641.88 | 31.623.87 |
CNY | 3.505.44 | 3.540.85 | 3.654.32 |
DKK | 0 | 3.844.9 | 3.992 |
EUR | 28.473.29 | 28.760.9 | 30.033.53 |
GBP | 33.819.14 | 34.160.75 | 35.255.5 |
HKD | 3.223.53 | 3.256.1 | 3.380.67 |
INR | 0 | 302.01 | 315.01 |
JPY | 172.74 | 174.48 | 183.71 |
KRW | 16.15 | 17.94 | 19.47 |
KWD | 0 | 83.982.56 | 87.598.68 |
MYR | 0 | 5.982.14 | 6.112.41 |
NOK | 0 | 2.464.63 | 2.569.18 |
RUB | 0 | 306.65 | 339.46 |
SAR | 0 | 6.876.51 | 7.172.6 |
SEK | 0 | 2.619.39 | 2.730.51 |
SGD | 19.515.29 | 19.712.42 | 20.384.88 |
THB | 691.58 | 768.42 | 801.02 |
USD | 25.730 | 25.760 | 26.120 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.800.000 | 119.300.000 |
SJC 5 chỉ | 116.800.000 | 119.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.800.000 | 119.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.500.000 | 114.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.500.000 | 114.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.500.000 | 113.900.000 |
Nữ trang 99% | 108.272.277 | 112.772.277 |
Nữ trang 75% | 79.083.543 | 85.583.543 |
Nữ trang 68% | 71.109.745 | 77.609.745 |
Nữ trang 61% | 63.135.948 | 69.635.948 |
Nữ trang 58,3% | 60.060.341 | 66.560.341 |
Nữ trang 41.7% | 41.151.050 | 47.651.050 |