
Bữa cơm ngoài đồng
(GLO)- Tôi sinh ra từ làng, lớn lên cùng cánh đồng mỗi năm 2 vụ chính. Thuở ấu thơ, tôi và cánh đồng cùng đi qua những mùa mưa nắng, cùng đằm vị mồ hôi chát mặn của cha mẹ và niềm vui lan tỏa của những bữa cơm ngoài đồng.
(GLO)- Tôi sinh ra từ làng, lớn lên cùng cánh đồng mỗi năm 2 vụ chính. Thuở ấu thơ, tôi và cánh đồng cùng đi qua những mùa mưa nắng, cùng đằm vị mồ hôi chát mặn của cha mẹ và niềm vui lan tỏa của những bữa cơm ngoài đồng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 1,600 | |
Lâm Đồng | 1,400 | |
Gia Lai | 1,800 | |
Đắk Nông | 1,600 | |
Giá tiêu | 144,000 | 1,000 |
USD/VND | 25,851 | -3 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.459.73 | 16.625.99 | 17.158.7 |
CAD | 18.556.05 | 18.743.49 | 19.344.05 |
CHF | 30.889.87 | 31.201.88 | 32.201.62 |
CNY | 3.532.92 | 3.568.61 | 3.682.95 |
DKK | 0 | 3.911.83 | 4.061.48 |
EUR | 28.963.74 | 29.256.3 | 30.550.67 |
GBP | 34.337.83 | 34.684.67 | 35.796 |
HKD | 3.224.75 | 3.257.33 | 3.381.93 |
INR | 0 | 301.82 | 314.82 |
JPY | 174.51 | 176.28 | 185.6 |
KRW | 16.6 | 18.45 | 20.01 |
KWD | 0 | 84.499.18 | 88.137.01 |
MYR | 0 | 6.094.72 | 6.227.4 |
NOK | 0 | 2.528.15 | 2.635.39 |
RUB | 0 | 312.71 | 346.16 |
SAR | 0 | 6.903.23 | 7.200.42 |
SEK | 0 | 2.656.19 | 2.768.86 |
SGD | 19.715.5 | 19.914.65 | 20.593.89 |
THB | 704.47 | 782.75 | 815.95 |
USD | 25.830 | 25.860 | 26.220 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.000.000 | 118.000.000 |
SJC 5 chỉ | 116.000.000 | 118.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.000.000 | 118.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 114.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 113.700.000 |
Nữ trang 99% | 108.074.257 | 112.574.257 |
Nữ trang 75% | 78.533.528 | 85.433.528 |
Nữ trang 68% | 70.573.732 | 77.473.732 |
Nữ trang 61% | 62.613.936 | 69.513.936 |
Nữ trang 58,3% | 59.543.729 | 66.443.729 |
Nữ trang 41.7% | 40.667.641 | 47.567.641 |