
Thành lập Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam
(GLO)- Phó Thủ tướng Lê Minh Khái ký Quyết định số 26/2022/QĐ-TTg về thành lập, tổ chức và hoạt động của Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.123.28 | 16.286.14 | 16.808.05 |
CAD | 18.105.83 | 18.288.71 | 18.874.79 |
CHF | 30.002.47 | 30.305.53 | 31.276.69 |
CNY | 3.520.3 | 3.555.86 | 3.669.81 |
DKK | 0 | 3.794.29 | 3.939.46 |
EUR | 28.098.12 | 28.381.94 | 29.637.77 |
GBP | 33.357.03 | 33.693.97 | 34.773.72 |
HKD | 3.238.61 | 3.271.33 | 3.396.48 |
INR | 0 | 304.17 | 317.27 |
JPY | 169.46 | 171.17 | 180.22 |
KRW | 15.94 | 17.71 | 19.22 |
KWD | 0 | 84.020 | 87.637.63 |
MYR | 0 | 5.931.45 | 6.060.61 |
NOK | 0 | 2.440.14 | 2.543.65 |
RUB | 0 | 305.01 | 337.64 |
SAR | 0 | 6.864.61 | 7.160.18 |
SEK | 0 | 2.594.77 | 2.704.85 |
SGD | 19.391.01 | 19.586.88 | 20.255.04 |
THB | 685.48 | 761.65 | 793.96 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.000.000 | 120.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.000.000 | 120.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.000.000 | 120.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |