
Quá rủi ro với cho vay qua sàn
Chủ sàn không chịu trách nhiệm khi người vay không trả được nợ hoặc sàn bị sập có thể khiến người cho vay mất sạch tiền
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,800 | |
Lâm Đồng | -4,200 | |
Gia Lai | -4,000 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 156,000 | 4,000 |
USD/VND | 25,570 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.123.77 | 15.276.53 | 15.766.17 |
CAD | 17.746.48 | 17.925.73 | 18.500.29 |
CHF | 29.433.08 | 29.730.38 | 30.683.3 |
CNY | 3.448.71 | 3.483.55 | 3.595.2 |
DKK | 0 | 3.723.61 | 3.866.09 |
EUR | 27.596.71 | 27.875.47 | 29.109.06 |
GBP | 32.182.73 | 32.507.81 | 33.549.75 |
HKD | 3.233.85 | 3.266.51 | 3.391.51 |
INR | 0 | 299.25 | 312.13 |
JPY | 169.27 | 170.98 | 180.03 |
KRW | 15.2 | 16.89 | 18.33 |
KWD | 0 | 83.505.82 | 87.101.83 |
MYR | 0 | 5.700.57 | 5.824.74 |
NOK | 0 | 2.317 | 2.415.3 |
RUB | 0 | 285.67 | 316.23 |
SAR | 0 | 6.848.35 | 7.143.26 |
SEK | 0 | 2.526.56 | 2.633.76 |
SGD | 18.635.73 | 18.823.97 | 19.466.22 |
THB | 658.39 | 731.54 | 762.58 |
USD | 25.650 | 25.680 | 26.040 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 96.500.000 | 99.500.000 |
SJC 5 chỉ | 96.500.000 | 99.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 96.500.000 | 99.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 96.400.000 | 99.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 96.400.000 | 99.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 96.400.000 | 99.100.000 |
Nữ trang 99% | 95.118.811 | 98.118.811 |
Nữ trang 75% | 71.482.433 | 74.482.433 |
Nữ trang 68% | 64.544.739 | 67.544.739 |
Nữ trang 61% | 57.607.045 | 60.607.045 |
Nữ trang 58,3% | 54.931.078 | 57.931.078 |
Nữ trang 41.7% | 38.478.832 | 41.478.832 |