
Tính năng hoàn toàn mới, rất hữu ích của Google Maps
Tìm kiếm lối ra vào các tòa nhà lớn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều nhờ tính năng hoàn toàn mới của ứng dụng phổ biến Google Maps.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.285.17 | 16.449.67 | 16.976.81 |
CAD | 18.198.29 | 18.382.11 | 18.971.18 |
CHF | 30.641.98 | 30.951.5 | 31.943.36 |
CNY | 3.504.6 | 3.540 | 3.653.44 |
DKK | 0 | 3.859.29 | 4.006.94 |
EUR | 28.576.2 | 28.864.85 | 30.142.05 |
GBP | 33.916.06 | 34.258.65 | 35.356.49 |
HKD | 3.222.56 | 3.255.11 | 3.379.65 |
INR | 0 | 301.79 | 314.78 |
JPY | 173.78 | 175.54 | 184.82 |
KRW | 16.18 | 17.97 | 19.5 |
KWD | 0 | 84.184.43 | 87.809.13 |
MYR | 0 | 5.999.34 | 6.129.98 |
NOK | 0 | 2.485.13 | 2.590.56 |
RUB | 0 | 306.43 | 339.21 |
SAR | 0 | 6.882.18 | 7.178.51 |
SEK | 0 | 2.642.41 | 2.754.51 |
SGD | 19.542.43 | 19.739.83 | 20.413.2 |
THB | 697.81 | 775.35 | 808.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.000.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.000.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.000.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |