
Điểm đến của nhiều sự kiện thể thao quy mô lớn
(GLO)- Sau khi đăng cai thành công nhiều giải đấu thể thao cấp quốc gia trong năm 2024, Gia Lai tiếp tục được chọn là điểm đến của nhiều sự kiện thể thao có quy mô lớn.
(GLO)- Sau khi đăng cai thành công nhiều giải đấu thể thao cấp quốc gia trong năm 2024, Gia Lai tiếp tục được chọn là điểm đến của nhiều sự kiện thể thao có quy mô lớn.
(GLO)- Ngày 10-11, tại khu vực hàng thông trăm tuổi (xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai) diễn ra Giải chạy Half Marathon “Đánh thức vùng quê Chư Păh-Hành trình kết nối núi và hoa” năm 2024. Các runner thực sự ấn tượng với cung đường giải bán marathon đầu tiên được tổ chức tại Chư Păh.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,800 | |
Lâm Đồng | -2,000 | |
Gia Lai | -1,700 | |
Đắk Nông | -1,800 | |
Giá tiêu | 151,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,750 | -10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.123.28 | 16.286.14 | 16.808.05 |
CAD | 18.105.83 | 18.288.71 | 18.874.79 |
CHF | 30.002.47 | 30.305.53 | 31.276.69 |
CNY | 3.520.3 | 3.555.86 | 3.669.81 |
DKK | 0 | 3.794.29 | 3.939.46 |
EUR | 28.098.12 | 28.381.94 | 29.637.77 |
GBP | 33.357.03 | 33.693.97 | 34.773.72 |
HKD | 3.238.61 | 3.271.33 | 3.396.48 |
INR | 0 | 304.17 | 317.27 |
JPY | 169.46 | 171.17 | 180.22 |
KRW | 15.94 | 17.71 | 19.22 |
KWD | 0 | 84.020 | 87.637.63 |
MYR | 0 | 5.931.45 | 6.060.61 |
NOK | 0 | 2.440.14 | 2.543.65 |
RUB | 0 | 305.01 | 337.64 |
SAR | 0 | 6.864.61 | 7.160.18 |
SEK | 0 | 2.594.77 | 2.704.85 |
SGD | 19.391.01 | 19.586.88 | 20.255.04 |
THB | 685.48 | 761.65 | 793.96 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 120.500.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 120.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 120.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.000.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.000.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.000.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |