
Jennie thông báo tách BlackPink, hoạt động solo
Jennie gia hạn hợp đồng với YG Entertainment để hoạt động nhóm, còn những lịch trình solo lại do công ty riêng quản lý.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,600 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,710 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.282.64 | 16.447.11 | 16.974.18 |
CAD | 18.307.59 | 18.492.51 | 19.085.12 |
CHF | 30.623.44 | 30.932.76 | 31.924.03 |
CNY | 3.518.05 | 3.553.58 | 3.667.46 |
DKK | 0 | 3.868.96 | 4.016.98 |
EUR | 28.631.85 | 28.921.06 | 30.200.74 |
GBP | 34.138.66 | 34.483.49 | 35.588.55 |
HKD | 3.218.78 | 3.251.29 | 3.375.68 |
INR | 0 | 301.7 | 314.69 |
JPY | 173.79 | 175.55 | 184.84 |
KRW | 16.37 | 18.19 | 19.73 |
KWD | 0 | 84.102.14 | 87.723.3 |
MYR | 0 | 6.071.67 | 6.203.88 |
NOK | 0 | 2.498.61 | 2.604.61 |
RUB | 0 | 309.58 | 342.7 |
SAR | 0 | 6.881.27 | 7.177.55 |
SEK | 0 | 2.642.36 | 2.754.45 |
SGD | 19.627.41 | 19.825.67 | 20.501.97 |
THB | 700.8 | 778.67 | 811.7 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.200.000 | 118.700.000 |
SJC 5 chỉ | 116.200.000 | 118.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.200.000 | 118.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.300.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.300.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.300.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.708.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.769.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.830.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.768.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.942.529 | 47.442.529 |