
Tuyển chọn thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản ngành sản xuất chế tạo và xây dựng
(GLO)- Trung tâm Lao động ngoài nước vừa có thông báo kế hoạch tuyển chọn thực tập sinh đợt 3-2023 trên phạm vi toàn quốc.
(GLO)- Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Gia Lai vừa có công văn về việc phối hợp triển khai kế hoạch tuyển chọn thực tập sinh nam đi thực tập kỹ thuật tại Nhật Bản đợt 1 năm 2025. Thời gian thực tập từ 3-5 năm.
(GLO)- Sở Lao động-Thương binh và Xã hội (LĐTB-XH) tỉnh Gia Lai vừa có văn bản triển khai kế hoạch tuyển chọn thực tập sinh nam đi thực tập kỹ thuật tại Nhật Bản đợt 4 năm 2024 theo công văn đề nghị của Trung tâm Lao động ngoài nước (Bộ LĐTB-XH).
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Gia Lai vừa có Công văn số 1814 /SLĐTBXH-CSLĐ về phối hợp triển khai kế hoạch tuyển chọn thực tập sinh nam đi thực tập kỹ thuật tại Nhật Bản đợt 4-2023 theo thông báo của Trung tâm Lao động ngoài nước (Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội).
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -700 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -700 | |
Đắk Nông | -700 | |
Giá tiêu | 161,000 | 0 |
USD/VND | 25,300 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.694.44 | 15.852.97 | 16.361.44 |
CAD | 17.392.21 | 17.567.89 | 18.131.36 |
CHF | 28.316.82 | 28.602.85 | 29.520.25 |
CNY | 3.438.85 | 3.473.58 | 3.584.99 |
DKK | 0 | 3.645.47 | 3.785.05 |
EUR | 26.989.27 | 27.261.89 | 28.468.93 |
GBP | 32.122.15 | 32.446.62 | 33.487.31 |
HKD | 3.189.68 | 3.221.9 | 3.345.25 |
INR | 0 | 291.87 | 304.44 |
JPY | 166.91 | 168.6 | 177.52 |
KRW | 15.28 | 16.98 | 18.42 |
KWD | 0 | 82.374.75 | 85.923.87 |
MYR | 0 | 5.721.52 | 5.846.27 |
NOK | 0 | 2.306.99 | 2.404.92 |
RUB | 0 | 272.31 | 301.44 |
SAR | 0 | 6.761.17 | 7.052.48 |
SEK | 0 | 2.476.46 | 2.581.58 |
SGD | 18.696.05 | 18.884.89 | 19.529.64 |
THB | 669.18 | 743.53 | 775.1 |
USD | 25.300 | 25.330 | 25.690 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 90.900.000 | 92.900.000 |
SJC 5 chỉ | 90.900.000 | 92.920.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 90.900.000 | 92.930.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 90.900.000 | 92.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 90.900.000 | 92.900.000 |
Nữ trang 99,99% | 90.900.000 | 92.500.000 |
Nữ trang 99% | 88.584.158 | 91.584.158 |
Nữ trang 75% | 66.531.938 | 69.531.938 |
Nữ trang 68% | 60.056.290 | 63.056.290 |
Nữ trang 61% | 53.580.643 | 56.580.643 |
Nữ trang 58,3% | 51.082.893 | 54.082.893 |
Nữ trang 41.7% | 35.726.357 | 38.726.357 |