
Một lần tiếp cận 'Mật mã rừng xanh'
Đó giống như là một thế giới ngầm, nơi quy ước của những người mua bán động vật hoang dã trái phép. Bằng những mật ngữ riêng, hoạt động kín kẽ, chỉ người trong nghề mới được vào nhóm...
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -800 | |
Gia Lai | -1,200 | |
Đắk Nông | -1,300 | |
Giá tiêu | 156,000 | 0 |
USD/VND | 25,770 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.368.65 | 16.533.99 | 17.063.83 |
CAD | 18.320.84 | 18.505.9 | 19.098.94 |
CHF | 30.623.44 | 30.932.76 | 31.924.03 |
CNY | 3.479.92 | 3.515.07 | 3.627.71 |
DKK | 0 | 3.864.67 | 4.012.53 |
EUR | 28.626.79 | 28.915.95 | 30.195.41 |
GBP | 33.597.34 | 33.936.71 | 35.024.24 |
HKD | 3.255.04 | 3.287.91 | 3.413.7 |
INR | 0 | 306.3 | 319.49 |
JPY | 173.59 | 175.34 | 184.62 |
KRW | 16.21 | 18.02 | 19.55 |
KWD | 0 | 84.184.43 | 87.809.13 |
MYR | 0 | 6.094.72 | 6.227.44 |
NOK | 0 | 2.446.03 | 2.549.79 |
RUB | 0 | 300.54 | 332.69 |
SAR | 0 | 6.882.92 | 7.179.27 |
SEK | 0 | 2.635.76 | 2.747.57 |
SGD | 19.563.61 | 19.761.22 | 20.435.32 |
THB | 692.32 | 769.25 | 801.88 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.300.000 | 120.300.000 |
SJC 5 chỉ | 118.300.000 | 120.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.300.000 | 120.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.267.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.958.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.949.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.940.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.851.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.859.570 | 47.859.570 |