
Về mái nhà xưa
(GLO)- Nhiều lần trong giấc mơ, tôi thấy mình đang ở ngôi nhà xưa. Mọi thứ thật rõ ràng, cứ như không phải là mơ. Và rồi, nỗi nhớ lại trào dâng trong trái tim tôi, da diết, cồn cào.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -7,200 | |
Lâm Đồng | -8,000 | |
Gia Lai | -7,000 | |
Đắk Nông | -7,200 | |
Giá tiêu | 147,000 | -9,000 |
USD/VND | 25,690 | 120 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.329.01 | 15.483.85 | 15.980.01 |
CAD | 17.869.73 | 18.050.23 | 18.628.64 |
CHF | 29.508.79 | 29.806.86 | 30.761.99 |
CNY | 3.453.21 | 3.488.09 | 3.599.87 |
DKK | 0 | 3.738.12 | 3.881.13 |
EUR | 27.697.56 | 27.977.34 | 29.215.21 |
GBP | 32.283.86 | 32.609.96 | 33.654.91 |
HKD | 3.250.45 | 3.283.29 | 3.408.89 |
INR | 0 | 300.21 | 313.14 |
JPY | 170.36 | 172.08 | 181.18 |
KRW | 15.21 | 16.9 | 18.33 |
KWD | 0 | 83.953.2 | 87.567.8 |
MYR | 0 | 5.726.7 | 5.851.39 |
NOK | 0 | 2.332.43 | 2.431.37 |
RUB | 0 | 289.96 | 320.97 |
SAR | 0 | 6.883.9 | 7.180.29 |
SEK | 0 | 2.547.02 | 2.655.06 |
SGD | 18.747.53 | 18.936.9 | 19.582.85 |
THB | 659.61 | 732.9 | 763.98 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.700.000 | 100.200.000 |
SJC 5 chỉ | 97.700.000 | 100.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.700.000 | 100.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.600.000 | 100.100.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.600.000 | 100.200.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.600.000 | 99.800.000 |
Nữ trang 99% | 95.811.881 | 98.811.881 |
Nữ trang 75% | 72.007.485 | 75.007.485 |
Nữ trang 68% | 65.020.787 | 68.020.787 |
Nữ trang 61% | 58.034.088 | 61.034.088 |
Nữ trang 58,3% | 55.339.218 | 58.339.218 |
Nữ trang 41.7% | 38.770.762 | 41.770.762 |