
Điểm đến nào được người Việt Nam lựa chọn du lịch dịp Tết Nguyên đán 2024?
Thống kê theo lượt đặt phòng trên Agoda cho thấy các điểm đến được người Việt Nam ưu tiêu lựa chọn du lịch dịp Tết Nguyên đán 2024.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 700 | |
Lâm Đồng | 800 | |
Gia Lai | 600 | |
Đắk Nông | 700 | |
Giá tiêu | 159,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,350 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.551.7 | 15.708.79 | 16.212.55 |
CAD | 17.328 | 17.503.03 | 18.064.34 |
CHF | 28.235.25 | 28.520.46 | 29.435.07 |
CNY | 3.436.85 | 3.471.57 | 3.582.9 |
DKK | 0 | 3.643.6 | 3.783.08 |
EUR | 26.979.22 | 27.251.74 | 28.458.19 |
GBP | 32.212.99 | 32.538.37 | 33.581.84 |
HKD | 3.196.15 | 3.228.44 | 3.352.03 |
INR | 0 | 297.71 | 310.53 |
JPY | 164.77 | 166.43 | 175.24 |
KRW | 15 | 16.66 | 18.08 |
KWD | 0 | 82.579.64 | 86.137.16 |
MYR | 0 | 5.708.42 | 5.832.85 |
NOK | 0 | 2.386.49 | 2.487.78 |
RUB | 0 | 293.42 | 324.81 |
SAR | 0 | 6.782.93 | 7.075.14 |
SEK | 0 | 2.498.24 | 2.604.28 |
SGD | 18.549.47 | 18.736.84 | 19.376.43 |
THB | 664.36 | 738.18 | 769.51 |
USD | 25.380 | 25.410 | 25.770 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 99.800.000 | 102.100.000 |
SJC 5 chỉ | 99.800.000 | 102.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 99.800.000 | 102.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 99.200.000 | 101.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 99.200.000 | 101.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 99.200.000 | 101.100.000 |
Nữ trang 99% | 97.099.009 | 100.099.009 |
Nữ trang 75% | 72.982.583 | 75.982.583 |
Nữ trang 68% | 65.904.875 | 68.904.875 |
Nữ trang 61% | 58.827.167 | 61.827.167 |
Nữ trang 58,3% | 56.097.194 | 59.097.194 |
Nữ trang 41.7% | 39.312.916 | 42.312.916 |