
Ngọt như mật mía…
Mỗi năm, sát Tết Nguyên đán, trời chuyển rét ngọt cũng là lúc làng mật mía Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An vào mùa hối hả nhất.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -3,800 | |
Lâm Đồng | -4,200 | |
Gia Lai | -4,000 | |
Đắk Nông | -4,000 | |
Giá tiêu | 156,000 | 4,000 |
USD/VND | 25,570 | -30 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.581.85 | 15.739.24 | 16.243.8 |
CAD | 17.766.59 | 17.946.05 | 18.521.35 |
CHF | 29.383.13 | 29.679.93 | 30.631.38 |
CNY | 3.450.69 | 3.485.55 | 3.597.28 |
DKK | 0 | 3.726.4 | 3.869.01 |
EUR | 27.594.17 | 27.872.9 | 29.106.52 |
GBP | 32.603.07 | 32.932.4 | 33.988.11 |
HKD | 3.222.76 | 3.255.31 | 3.379.89 |
INR | 0 | 300.64 | 313.59 |
JPY | 169.9 | 171.62 | 180.7 |
KRW | 15.46 | 17.17 | 18.63 |
KWD | 0 | 83.274.34 | 86.860.79 |
MYR | 0 | 5.757.33 | 5.882.76 |
NOK | 0 | 2.399.52 | 2.501.33 |
RUB | 0 | 291.02 | 322.16 |
SAR | 0 | 6.831.7 | 7.125.92 |
SEK | 0 | 2.543.93 | 2.651.88 |
SGD | 18.776.77 | 18.966.44 | 19.613.64 |
THB | 664.6 | 738.45 | 769.78 |
USD | 25.570 | 25.600 | 25.960 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 97.100.000 | 100.100.000 |
SJC 5 chỉ | 97.100.000 | 100.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 97.100.000 | 100.130.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 97.000.000 | 100.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 97.000.000 | 100.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 97.000.000 | 99.700.000 |
Nữ trang 99% | 95.712.871 | 98.712.871 |
Nữ trang 75% | 71.932.478 | 74.932.478 |
Nữ trang 68% | 64.952.780 | 67.952.780 |
Nữ trang 61% | 57.973.082 | 60.973.082 |
Nữ trang 58,3% | 55.280.913 | 58.280.913 |
Nữ trang 41.7% | 38.729.057 | 41.729.057 |