
Kiến tạo môi trường an toàn, lành mạnh cho trẻ em
(GLO)- Năm học 2024-2025 đã khép lại. Đây là khoảng thời gian thư giãn, vui chơi nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ về tai nạn, thương tích đối với trẻ em.
(GLO)- Năm học 2024-2025 đã khép lại. Đây là khoảng thời gian thư giãn, vui chơi nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ về tai nạn, thương tích đối với trẻ em.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -1,000 | |
Gia Lai | -1,000 | |
Đắk Nông | -1,000 | |
Giá tiêu | 145,000 | -1,000 |
USD/VND | 25,840 | 20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.454.6 | 16.620.81 | 17.153.34 |
CAD | 18.506.72 | 18.693.66 | 19.292.59 |
CHF | 31.053.45 | 31.367.13 | 32.372.12 |
CNY | 3.528.42 | 3.564.06 | 3.678.25 |
DKK | 0 | 3.919.22 | 4.069.14 |
EUR | 29.019.01 | 29.312.13 | 30.608.94 |
GBP | 34.359.14 | 34.706.2 | 35.818.18 |
HKD | 3.228.51 | 3.261.12 | 3.385.86 |
INR | 0 | 303.42 | 316.48 |
JPY | 175.7 | 177.47 | 186.86 |
KRW | 16.37 | 18.18 | 19.73 |
KWD | 0 | 84.536.53 | 88.175.88 |
MYR | 0 | 6.083.57 | 6.216.01 |
NOK | 0 | 2.532.13 | 2.639.53 |
RUB | 0 | 314.14 | 347.74 |
SAR | 0 | 6.907.61 | 7.204.99 |
SEK | 0 | 2.677.33 | 2.790.89 |
SGD | 19.727.59 | 19.926.86 | 20.606.49 |
THB | 706.32 | 784.8 | 818.08 |
USD | 25.840 | 25.870 | 26.230 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 114.900.000 | 117.200.000 |
SJC 5 chỉ | 114.900.000 | 117.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 114.900.000 | 117.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.000.000 | 113.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.000.000 | 113.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.000.000 | 112.900.000 |
Nữ trang 99% | 107.282.178 | 111.782.178 |
Nữ trang 75% | 77.933.468 | 84.833.468 |
Nữ trang 68% | 70.029.677 | 76.929.677 |
Nữ trang 61% | 62.125.887 | 69.025.887 |
Nữ trang 58,3% | 59.077.282 | 65.977.282 |
Nữ trang 41.7% | 40.334.008 | 47.234.008 |