
Những món ăn 'không bình thường' ở Việt Nam du khách nên thử
Ẩm thực Việt Nam có những món ăn đường phố thơm ngon, nhưng cũng có không ít món là thử thách đối với khẩu vị của người nước ngoài.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.178.93 | 16.342.36 | 16.866.06 |
CAD | 18.109.72 | 18.292.64 | 18.878.85 |
CHF | 29.977.59 | 30.280.39 | 31.250.75 |
CNY | 3.506.54 | 3.541.96 | 3.655.46 |
DKK | 0 | 3.795.14 | 3.940.34 |
EUR | 28.100.65 | 28.384.49 | 29.640.43 |
GBP | 33.303.91 | 33.640.31 | 34.718.35 |
HKD | 3.236.33 | 3.269.02 | 3.394.08 |
INR | 0 | 304.41 | 317.51 |
JPY | 169.55 | 171.26 | 180.32 |
KRW | 15.86 | 17.63 | 19.13 |
KWD | 0 | 83.992.66 | 87.609.11 |
MYR | 0 | 5.981.18 | 6.111.42 |
NOK | 0 | 2.432.3 | 2.535.48 |
RUB | 0 | 305.75 | 338.46 |
SAR | 0 | 6.881.63 | 7.177.93 |
SEK | 0 | 2.583.54 | 2.693.14 |
SGD | 19.328.73 | 19.523.97 | 20.189.98 |
THB | 684.87 | 760.96 | 793.24 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.200.000 | 119.200.000 |
SJC 5 chỉ | 117.200.000 | 119.220.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.200.000 | 119.230.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.400.000 |
Nữ trang 99% | 108.767.326 | 113.267.326 |
Nữ trang 75% | 79.458.580 | 85.958.580 |
Nữ trang 68% | 71.449.779 | 77.949.779 |
Nữ trang 61% | 63.440.979 | 69.940.979 |
Nữ trang 58,3% | 60.351.870 | 66.851.870 |
Nữ trang 41.7% | 41.359.570 | 47.859.570 |