Cần chính sách đãi ngộ đối với viên chức y tế công lập
(GLO)- Những năm gần đây, nhiều cán bộ, nhân viên trong hệ thống y tế công lập có xu hướng chuyển sang các cơ sở y tế tư nhân.
(GLO)- Những năm gần đây, nhiều cán bộ, nhân viên trong hệ thống y tế công lập có xu hướng chuyển sang các cơ sở y tế tư nhân.
(GLO)- Hội đồng Nhân dân tỉnh Gia Lai vừa ban hành Nghị quyết số 103/2004/NQ-HĐND về quy định chính sách đãi ngộ, thu hút và đào tạo nguồn nhân lực bác sĩ tại các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Gia Lai giai đoạn 2025-2030.
(GLO)- Sở Y tế tỉnh Gia Lai vừa có văn bản lấy ý kiến góp ý của tổ chức, đơn vị, cá nhân về dự thảo tờ trình của UBND tỉnh và dự thảo Nghị quyết của HĐND tỉnh quy định chính sách đãi ngộ, thu hút và đào tạo nguồn nhân lực bác sĩ tại các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh giai đoạn 2025-2030.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,000 | |
Lâm Đồng | -1,000 | |
Gia Lai | -1,000 | |
Đắk Nông | -1,000 | |
Giá tiêu | 146,000 | 0 |
USD/VND | 25,155 | 8 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 15.750.46 | 15.909.55 | 16.419.95 |
CAD | 17.406.04 | 17.581.86 | 18.145.91 |
CHF | 27.773.9 | 28.054.44 | 28.954.46 |
CNY | 3.402.45 | 3.436.82 | 3.547.08 |
DKK | 0 | 3.515.75 | 3.650.38 |
EUR | 26.023.9 | 26.286.76 | 27.450.82 |
GBP | 31.253.42 | 31.569.12 | 32.581.88 |
HKD | 3.183.95 | 3.216.11 | 3.319.28 |
INR | 0 | 298.76 | 310.7 |
JPY | 159.34 | 160.95 | 168.61 |
KRW | 15.31 | 17.01 | 18.46 |
KWD | 0 | 82.291.56 | 85.581.45 |
MYR | 0 | 5.649.44 | 5.772.65 |
NOK | 0 | 2.234.77 | 2.329.65 |
RUB | 0 | 231.32 | 256.07 |
SAR | 0 | 6.741.55 | 6.989.34 |
SEK | 0 | 2.269.11 | 2.365.45 |
SGD | 18.366.88 | 18.552.4 | 19.147.58 |
THB | 656.85 | 729.84 | 757.79 |
USD | 25.155 | 25.185 | 25.485 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 82.600.000 | 85.100.000 |
SJC 5 chỉ | 82.600.000 | 85.120.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 82.600.000 | 85.130.000 |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 82.600.000 | 84.300.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 82.600.000 | 84.400.000 |
Nữ trang 99,99% | 82.500.000 | 83.900.000 |
Nữ trang 99% | 80.069.306 | 83.069.306 |
Nữ trang 75% | 60.081.293 | 63.081.293 |
Nữ trang 68% | 54.207.705 | 57.207.705 |
Nữ trang 61% | 48.334.118 | 51.334.118 |
Nữ trang 58,3% | 46.068.591 | 49.068.591 |
Nữ trang 41.7% | 32.139.798 | 35.139.798 |