
Hoàng hôn đâu phải để lụi tàn
(GLO)- Đôi khi, lòng hay tự hỏi: hoàng hôn dành cho ai, cho người trẻ hay tuổi già? Có phải, hoàng hôn ẩn dụ cho những gì đang gói ghém đi về miền xa cuối? Nó bầu bạn với cô đơn và gợi nhắc cái lụi tàn.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -300 | |
Lâm Đồng | -400 | |
Gia Lai | -200 | |
Đắk Nông | -400 | |
Giá tiêu | 141,000 | -4,000 |
USD/VND | 25,975 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.794.56 | 16.964.21 | 17.507.58 |
CAD | 18.807.93 | 18.997.91 | 19.606.42 |
CHF | 32.302.64 | 32.628.93 | 33.674.05 |
CNY | 3.566.03 | 3.602.05 | 3.717.43 |
DKK | 0 | 4.070.71 | 4.226.39 |
EUR | 30.149 | 30.453.54 | 31.769.59 |
GBP | 34.850.76 | 35.202.79 | 36.330.36 |
HKD | 3.244.58 | 3.277.36 | 3.402.69 |
INR | 0 | 304.52 | 317.63 |
JPY | 176.23 | 178.01 | 187.42 |
KRW | 16.7 | 18.56 | 20.14 |
KWD | 0 | 85.413.64 | 89.089.96 |
MYR | 0 | 6.144.71 | 6.278.42 |
NOK | 0 | 2.549.98 | 2.658.11 |
RUB | 0 | 316.05 | 349.85 |
SAR | 0 | 6.949.07 | 7.248.17 |
SEK | 0 | 2.696.97 | 2.811.33 |
SGD | 20.051.69 | 20.254.23 | 20.944.84 |
THB | 714.56 | 793.95 | 827.62 |
USD | 25.975 | 26.005 | 26.345 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 114.500.000 | 117.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 114.500.000 | 117.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 114.500.000 | 116.400.000 |
Nữ trang 99% | 110.747.524 | 115.247.524 |
Nữ trang 75% | 80.558.730 | 87.458.730 |
Nữ trang 68% | 72.409.915 | 79.309.915 |
Nữ trang 61% | 64.261.101 | 71.161.101 |
Nữ trang 58,3% | 61.117.986 | 68.017.986 |
Nữ trang 41.7% | 41.793.654 | 48.693.654 |