
Phú An chuyển mình
(GLO)- Từ vùng quê nghèo đói ngày nào, Phú An trở thành một trong những xã đầu tiên của huyện Đak Pơ (tỉnh Gia Lai) “về đích” nông thôn mới.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | 300 | |
Lâm Đồng | 300 | |
Gia Lai | 300 | |
Đắk Nông | 300 | |
Giá tiêu | 136,000 | 8,000 |
USD/VND | 25,860 | -20 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.614.68 | 16.782.51 | 17.320.15 |
CAD | 18.614.47 | 18.802.49 | 19.404.85 |
CHF | 31.941.21 | 32.263.85 | 33.297.45 |
CNY | 3.553.33 | 3.589.23 | 3.704.21 |
DKK | 0 | 4.027.6 | 4.181.65 |
EUR | 29.826.51 | 30.127.79 | 31.429.94 |
GBP | 34.840.44 | 35.192.37 | 36.319.79 |
HKD | 3.233.43 | 3.266.09 | 3.391.02 |
INR | 0 | 303.09 | 316.14 |
JPY | 174.81 | 176.57 | 185.91 |
KRW | 16.68 | 18.53 | 20.11 |
KWD | 0 | 84.953.06 | 88.610.02 |
MYR | 0 | 6.141.06 | 6.274.72 |
NOK | 0 | 2.535.07 | 2.642.59 |
RUB | 0 | 316.45 | 350.3 |
SAR | 0 | 6.924.63 | 7.222.72 |
SEK | 0 | 2.692.65 | 2.806.85 |
SGD | 19.954.56 | 20.156.12 | 20.843.5 |
THB | 709.03 | 787.82 | 821.23 |
USD | 25.910 | 25.940 | 26.300 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.500.000 | 119.500.000 |
SJC 5 chỉ | 117.500.000 | 119.520.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.500.000 | 119.530.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 79.808.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 71.729.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 63.651.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.534.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.376.612 | 48.276.612 |