
Giá vàng tiếp tục tăng cao
Sáng nay (30/4), giá vàng trong nước tiếp tục tăng mạnh. Có nơi, giá vàng miếng SJC cao hơn giá vàng nhẫn gần 5 triệu đồng/lượng.
Sáng nay (30/4), giá vàng trong nước tiếp tục tăng mạnh. Có nơi, giá vàng miếng SJC cao hơn giá vàng nhẫn gần 5 triệu đồng/lượng.
Giá vàng trong nước đột ngột tăng mạnh lên gần 99 triệu đồng mỗi lượng, trong khi kim loại quý thế giới giảm so với đầu giờ sáng 26.3.
Giá vàng hôm nay duy trì mốc cao, riêng vàng nhẫn 99,99 mỗi thương hiệu niêm yết một mức giá khác nhau.
Giá vàng nhẫn sáng 19.3 tăng chạm mức 100 triệu đồng mỗi lượng. Thị trường vàng sôi động với giá cao kỷ lục.
Chỉ vài tiếng giao dịch, giá vàng trong nước đã cộng thêm 1 triệu đồng mỗi lượng, trong đó giá vàng nhẫn lập kỷ lục mới ở ngưỡng 98,5 triệu đồng/lượng còn vàng SJC cũng tiến sát 98 triệu đồng.
Giá vàng thế giới và đồng USD cùng giảm sâu nhưng giá vàng miếng SJC, vàng nhẫn duy trì ở mức cao gần 93 triệu đồng/lượng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,500 | |
Giá tiêu | 151,000 | 0 |
USD/VND | 25,750 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.281.33 | 16.445.79 | 16.972.8 |
CAD | 18.264.42 | 18.448.91 | 19.040.11 |
CHF | 30.702.13 | 31.012.25 | 32.006.05 |
CNY | 3.514.47 | 3.549.97 | 3.663.73 |
DKK | 0 | 3.871.92 | 4.020.05 |
EUR | 28.670.73 | 28.960.33 | 30.241.73 |
GBP | 33.964.56 | 34.307.64 | 35.407.03 |
HKD | 3.223.72 | 3.256.28 | 3.380.86 |
INR | 0 | 301.86 | 314.86 |
JPY | 174.84 | 176.61 | 185.95 |
KRW | 16.32 | 18.13 | 19.67 |
KWD | 0 | 84.244.36 | 87.871.59 |
MYR | 0 | 6.038.32 | 6.169.81 |
NOK | 0 | 2.500.24 | 2.606.3 |
RUB | 0 | 309.91 | 343.07 |
SAR | 0 | 6.884.65 | 7.181.08 |
SEK | 0 | 2.658.18 | 2.770.94 |
SGD | 19.621.27 | 19.819.46 | 20.495.54 |
THB | 701.72 | 779.69 | 812.76 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.300.000 | 121.300.000 |
SJC 5 chỉ | 119.300.000 | 121.320.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.300.000 | 121.330.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 112.500.000 | 115.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 112.500.000 | 115.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 112.500.000 | 114.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.262.376 | 113.762.376 |
Nữ trang 75% | 79.833.618 | 86.333.618 |
Nữ trang 68% | 71.789.813 | 78.289.813 |
Nữ trang 61% | 63.746.009 | 70.246.009 |
Nữ trang 58,3% | 60.643.399 | 67.143.399 |
Nữ trang 41.7% | 41.568.091 | 48.068.091 |