
Cảnh báo giông lốc, mưa đá trên địa bàn tỉnh Gia Lai
(GLO)- Ngày 8-5, Đài Khí tượng Thủy văn tỉnh Gia Lai phát đi bản tin cảnh báo giông, tố, lốc, sét, mưa đá và mưa lớn cục bộ trên khu vực tỉnh.
(GLO)- Ngày 8-5, Đài Khí tượng Thủy văn tỉnh Gia Lai phát đi bản tin cảnh báo giông, tố, lốc, sét, mưa đá và mưa lớn cục bộ trên khu vực tỉnh.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -1,500 | |
Lâm Đồng | -1,500 | |
Gia Lai | -1,500 | |
Đắk Nông | -1,600 | |
Giá tiêu | 147,000 | 0 |
USD/VND | 25,710 | 0 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.282.64 | 16.447.11 | 16.974.18 |
CAD | 18.307.59 | 18.492.51 | 19.085.12 |
CHF | 30.623.44 | 30.932.76 | 31.924.03 |
CNY | 3.518.05 | 3.553.58 | 3.667.46 |
DKK | 0 | 3.868.96 | 4.016.98 |
EUR | 28.631.85 | 28.921.06 | 30.200.74 |
GBP | 34.138.66 | 34.483.49 | 35.588.55 |
HKD | 3.218.78 | 3.251.29 | 3.375.68 |
INR | 0 | 301.7 | 314.69 |
JPY | 173.79 | 175.55 | 184.84 |
KRW | 16.37 | 18.19 | 19.73 |
KWD | 0 | 84.102.14 | 87.723.3 |
MYR | 0 | 6.071.67 | 6.203.88 |
NOK | 0 | 2.498.61 | 2.604.61 |
RUB | 0 | 309.58 | 342.7 |
SAR | 0 | 6.881.27 | 7.177.55 |
SEK | 0 | 2.642.36 | 2.754.45 |
SGD | 19.627.41 | 19.825.67 | 20.501.97 |
THB | 700.8 | 778.67 | 811.7 |
USD | 25.750 | 25.780 | 26.140 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 116.200.000 | 118.700.000 |
SJC 5 chỉ | 116.200.000 | 118.720.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 116.200.000 | 118.730.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 111.300.000 | 114.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 111.300.000 | 114.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 111.300.000 | 113.400.000 |
Nữ trang 99% | 107.777.227 | 112.277.227 |
Nữ trang 75% | 78.708.505 | 85.208.505 |
Nữ trang 68% | 70.769.711 | 77.269.711 |
Nữ trang 61% | 62.830.918 | 69.330.918 |
Nữ trang 58,3% | 59.768.811 | 66.268.811 |
Nữ trang 41.7% | 40.942.529 | 47.442.529 |