
Du lịch chiến trường xưa
(GLO)- Cuối tháng 2 vừa qua, một cựu binh Mỹ đưa gia đình quay lại thăm nơi ông từng đóng quân trong Chiến dịch Plei Me, thung lũng Ia Drăng và một số địa danh khác trên địa bàn huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
(GLO)- Cuối tháng 2 vừa qua, một cựu binh Mỹ đưa gia đình quay lại thăm nơi ông từng đóng quân trong Chiến dịch Plei Me, thung lũng Ia Drăng và một số địa danh khác trên địa bàn huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
(GLO)- Ngày 25-2-2025, UBND tỉnh Gia Lai ban hành Quyết định số 132/QĐ-UBND xếp hạng di tích lịch sử cấp tỉnh “Chiến thắng thung lũng Ia Drăng năm 1965”. Đây là một trong những địa điểm diễn ra các trận đánh quan trọng trong Chiến dịch Plei Me năm 1965.
(GLO)- Chiều 25-12, đoàn công tác do Phó Chủ tịch UBND tỉnh Gia Lai Nguyễn Thị Thanh Lịch làm trưởng đoàn có chuyến thực tế kiểm tra hiện trạng di tích lịch sử quốc gia Chiến thắng Pleime và thung lũng Ia Drăng (huyện Chư Prông).
(GLO)- Băng qua những cánh rừng cao su bạt ngàn bên dòng suối Ia Drăng (huyện Chư Prông), chúng tôi không giấu được niềm vui và hạnh phúc. Càng đi, chúng tôi càng cảm nhận rõ sức sống mới tràn đầy trên thung lũng Ia Drăng.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -500 | |
Lâm Đồng | -400 | |
Gia Lai | -500 | |
Đắk Nông | -300 | |
Giá tiêu | 135,000 | -2,000 |
USD/VND | 25,852 | 19 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.660 | 16.720 | 17.187 |
CAD | 18.865 | 18.925 | 19.484 |
CHF | 31.705 | 31.804 | 32.601 |
CNY | 0 | 3.580 | 3.677 |
DKK | 0 | 3.968 | 4.105 |
EUR | 29.679 | 29.703 | 30.931 |
GBP | 34.935 | 35.030 | 35.912 |
HKD | 3.261 | 3.271 | 3.370 |
JPY | 177.48 | 177.8 | 185.34 |
KRW | 17.66 | 18.41 | 19.87 |
KWD | 0 | 82.899 | 88.141 |
LAK | 0 | 0.92 | 1.28 |
MYR | 5.739.48 | 0 | 6.472.82 |
NOK | 0 | 2.587 | 2.679 |
NZD | 15.350 | 15.493 | 15.942 |
RUB | 0 | 0 | 0 |
SAR | 0 | 6.826.25 | 7.186.3 |
SEK | 0 | 2.695 | 2.790 |
SGD | 19.946 | 20.008 | 20.677 |
THB | 765.31 | 774.77 | 828.66 |
TWD | 796.93 | 0 | 964.82 |
USD | 25.882 | 25.882 | 26.242 |
USD(1,2,5) | 24.847 | 0 | 0 |
USD(10,20) | 24.847 | 0 | 0 |
XAU | 0 | 0 | 0 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 117.600.000 | 119.600.000 |
SJC 5 chỉ | 117.600.000 | 119.620.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 117.600.000 | 119.630.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.900.000 | 116.400.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.900.000 | 116.500.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.900.000 | 115.800.000 |
Nữ trang 99% | 110.153.465 | 114.653.465 |
Nữ trang 75% | 80.108.685 | 87.008.685 |
Nữ trang 68% | 72.001.875 | 78.901.875 |
Nữ trang 61% | 63.895.064 | 70.795.064 |
Nữ trang 58,3% | 60.768.151 | 67.668.151 |
Nữ trang 41.7% | 41.543.429 | 48.443.429 |