
Căn hộ đẹp hoàn hảo với hai tông màu tương phản
Mỗi khu vực từ hành lang ra vào cho đến phòng vệ sinh đều được tính toán kĩ lưỡng cách kết hợp màu sắc để căn hộ trông rộng rãi hơn mà không đơn điệu.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -400 | |
Lâm Đồng | -500 | |
Gia Lai | -400 | |
Đắk Nông | -500 | |
Giá tiêu | 152,000 | 0 |
USD/VND | 25,760 | 10 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.250.96 | 16.415.11 | 16.941.14 |
CAD | 18.168.72 | 18.352.24 | 18.940.34 |
CHF | 30.381.51 | 30.688.4 | 31.671.81 |
CNY | 3.502.45 | 3.537.83 | 3.651.2 |
DKK | 0 | 3.839.43 | 3.986.32 |
EUR | 28.430.33 | 28.717.5 | 29.988.16 |
GBP | 33.620.41 | 33.960.01 | 35.048.27 |
HKD | 3.242.9 | 3.275.66 | 3.400.98 |
INR | 0 | 302.42 | 315.44 |
JPY | 172 | 173.74 | 182.93 |
KRW | 16.05 | 17.83 | 19.34 |
KWD | 0 | 84.107.15 | 87.728.48 |
MYR | 0 | 5.983.48 | 6.113.77 |
NOK | 0 | 2.456.12 | 2.560.31 |
RUB | 0 | 299.58 | 331.63 |
SAR | 0 | 6.884.29 | 7.180.7 |
SEK | 0 | 2.619.53 | 2.730.66 |
SGD | 19.488.19 | 19.685.04 | 20.356.53 |
THB | 693.85 | 770.94 | 803.65 |
USD | 25.760 | 25.790 | 26.150 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 119.000.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 119.000.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 119.000.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.000.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.100.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.400.000 |
Nữ trang 99% | 109.757.425 | 114.257.425 |
Nữ trang 75% | 80.208.655 | 86.708.655 |
Nữ trang 68% | 72.129.847 | 78.629.847 |
Nữ trang 61% | 64.051.040 | 70.551.040 |
Nữ trang 58,3% | 60.934.928 | 67.434.928 |
Nữ trang 41.7% | 41.776.612 | 48.276.612 |