
"Đã có thầy ở đây..."
Có thầy ở đây, trái tim trẻ thơ được sưởi ấm giữa những giông gió cuộc đời. Có cô ở đây, trẻ thơ vững bước trên hành trình gom nhặt kiến thức.
Có thầy ở đây, trái tim trẻ thơ được sưởi ấm giữa những giông gió cuộc đời. Có cô ở đây, trẻ thơ vững bước trên hành trình gom nhặt kiến thức.
Giá cà phê | Giá trung bình | Thay đổi |
Đắk Lắk | -100 | |
Lâm Đồng | -100 | |
Gia Lai | 0 | |
Đắk Nông | -100 | |
Giá tiêu | 155,000 | 0 |
USD/VND | 25,751 | 51 |
Theo: | giacaphe.com |
Mã NT | Mua TM | Mua CK | Bán (vnđ) |
AUD | 16.171.15 | 16.334.5 | 16.857.93 |
CAD | 18.303.16 | 18.488.04 | 19.080.48 |
CHF | 30.751.26 | 31.061.88 | 32.057.25 |
CNY | 3.462.98 | 3.497.96 | 3.610.05 |
DKK | 0 | 3.887.17 | 4.035.88 |
EUR | 28.813.41 | 29.104.46 | 30.392.22 |
GBP | 33.653.62 | 33.993.56 | 35.082.87 |
HKD | 3.253.93 | 3.286.8 | 3.412.55 |
INR | 0 | 303.14 | 316.19 |
JPY | 176.19 | 177.97 | 187.38 |
KRW | 15.74 | 17.49 | 18.98 |
KWD | 0 | 84.497.37 | 88.135.44 |
MYR | 0 | 5.828.34 | 5.955.24 |
NOK | 0 | 2.446.46 | 2.550.24 |
RUB | 0 | 303.28 | 335.72 |
SAR | 0 | 6.886.57 | 7.183.08 |
SEK | 0 | 2.650.4 | 2.762.83 |
SGD | 19.283.18 | 19.477.95 | 20.142.37 |
THB | 682.94 | 758.82 | 791.01 |
USD | 25.751 | 25.781 | 26.141 |
Loại vàng | Giá mua | Giá bán |
SJC 1L, 10L, 1KG | 118.500.000 | 121.000.000 |
SJC 5 chỉ | 118.500.000 | 121.020.000 |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 118.500.000 | 121.030.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 113.500.000 | 116.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 113.500.000 | 116.600.000 |
Nữ trang 99,99% | 113.500.000 | 115.900.000 |
Nữ trang 99% | 109.752.475 | 114.752.475 |
Nữ trang 75% | 81.083.693 | 87.083.693 |
Nữ trang 68% | 72.969.881 | 78.969.881 |
Nữ trang 61% | 64.856.070 | 70.856.070 |
Nữ trang 58,3% | 61.726.457 | 67.726.457 |
Nữ trang 41.7% | 42.485.133 | 48.485.133 |